Lesson 24 Flashcards
1
Q
Object, physical thing
A
Đồ vật
2
Q
Item
A
Vật dụng
3
Q
Mobile phone
A
Điện thoại di động
4
Q
Landline phone
A
Điện thoại bàn
5
Q
To text
A
Nhắn tin
6
Q
Laptop (full name)
A
Máy tính xách tay
7
Q
Screen (n)
A
Màn hình
8
Q
Ticket machine
A
Máy bán vé
9
Q
Ticket counter
A
Quầy bán vé
10
Q
Some
A
Một vài
11
Q
Official (adj)
A
Chính thức
12
Q
Pen
A
Bút
13
Q
To draw
A
Vẽ
14
Q
Ballpoint pen
A
Bút bi
15
Q
Pencil
A
Bút chì