Lesson 12 Flashcards
1
Q
Pass out!
A
Ngất!
2
Q
Oh my god!
A
Trời ơi!
3
Q
In front of
A
Ở trước
4
Q
Around
A
Xung quanh
5
Q
Yard
A
Sân
6
Q
Suit (clothing)
A
Com lê
7
Q
Floor (ie: 2nd floor)
A
Tầng
8
Q
To finish school/class
A
Tan học
9
Q
To study abroad
A
Du học
10
Q
Semester
A
Kỳ học
11
Q
一边… 一边…
A
Vừa… vừa…
12
Q
Luxurious/fancy
A
Sang trọng/sang chảnh
13
Q
Like this
A
Như vậy
14
Q
Store (n)
A
Của hàng
15
Q
Deliver from store to home
A
Giao hàng tận nhà
16
Q
Star
A
Sao