Lesson 12 Flashcards
Pass out!
Ngất!
Oh my god!
Trời ơi!
In front of
Ở trước
Around
Xung quanh
Yard
Sân
Suit (clothing)
Com lê
Floor (ie: 2nd floor)
Tầng
To finish school/class
Tan học
To study abroad
Du học
Semester
Kỳ học
一边… 一边…
Vừa… vừa…
Luxurious/fancy
Sang trọng/sang chảnh
Like this
Như vậy
Store (n)
Của hàng
Deliver from store to home
Giao hàng tận nhà
Star
Sao
听说
Nghe nói
Beginning
Đầu
At the beginning
Lúc đầu
End
Cuối
Wave (n)
Sóng
To surf
Lướt
Have you ever [done something]
Bao giờ chưa?
Never [done something]
Chưa bao giờ
To feel
Cảm thấy
To meditate, meditation
Thiền
Peaceful
Yên bình / thanh bình
Scared
Sợ
International
Quốc tế
To go up, get on something
Lên
Different
Khác nhau
To watch, contemplate
Ngắm
Apartment
Căn hộ
Debt, to have debt
Nợ
Public
Công
Private
Tư nhân
Patient (n)
Bệnh nhân
Clothing store
Cửa hàng quần áo
Bakery
Hiệu bánh
Before
Trước đây