Lesson 11 Flashcards
1
Q
Chef
A
Đầu bếp
2
Q
Dumplings
A
Sủi cảo
3
Q
To describe
A
Mô tả
4
Q
Picture
A
Bức tranh
5
Q
To draw
A
Vẽ
6
Q
Birthday cake
A
Bánh sinh nhật
7
Q
Candle
A
Nến
8
Q
Class
A
Lớp
9
Q
To smile
A
Cười
10
Q
好像
A
có vẻ
11
Q
看起来
A
Trông
12
Q
Musical instrument
A
Nhạc cụ
13
Q
Guitar
A
Ghi ta
14
Q
In the middle
A
Ở giữa
15
Q
Sound
A
Tiếng
16
Q
Song
A
Bài (hát)
17
Q
In (ie: in the picture)
A
Trong
18
Q
To cost/to lose
A
Tốn / mất