Lesson 11 Flashcards
Chef
Đầu bếp
Dumplings
Sủi cảo
To describe
Mô tả
Picture
Bức tranh
To draw
Vẽ
Birthday cake
Bánh sinh nhật
Candle
Nến
Class
Lớp
To smile
Cười
好像
có vẻ
看起来
Trông
Musical instrument
Nhạc cụ
Guitar
Ghi ta
In the middle
Ở giữa
Sound
Tiếng
Song
Bài (hát)
In (ie: in the picture)
Trong
To cost/to lose
Tốn / mất
Thought
Suy nghĩ
Idea
Ý tưởng
Work (n)
Công việc
Interesting
Thú vị
To dance
Nhảy
Sexy
Quyến rũ
University
Trường đại học
College
Trường cao đẳng
Camera
Máy ảnh
To try
Thử
funny
Buồn cười
Wood
Gỗ
To go for a stroll
Đi dạo
To go for a ride
Đi lượn đường
To ride a horse
Cưỡi ngựa
Cute
Dễ thương / ngộ nghĩnh
To go shopping
Đi mua sắm
Center
Trung tâm
To bargain
Trả giá
Discount, to reduce the price
Giảm giá
To stand
Đứng
To sit
Ngồi
Chair
Ghế
To chat for a long time
Buôn dưa lê
To gossip
Tán gẫu
To sing
Hát
To swim
Bơi
To play video games
Chơi điện tử
Neighbor
Hàng xóm