Lesson 4 Flashcards
1
Q
About (concerning)
A
Về
2
Q
Filter coffee
A
Cà phê phin
3
Q
Coffee shop
A
Quán cà phê
4
Q
To take a photo
A
Chụp ảnh
5
Q
Place
A
Địa điểm
6
Q
Only
A
Chi
7
Q
Animal
A
Động vật
8
Q
Selfie
A
Tự sướng
9
Q
Egg coffee
A
Cà phê trứng
10
Q
Bitter
A
Đắng
11
Q
Green
A
Xanh
12
Q
Black
A
Đen
13
Q
When
A
Khi nào
14
Q
Box
A
Hộp
15
Q
Pearl
A
Trân châu
16
Q
Bubble tea
A
Trà sữa trân châu
17
Q
Popular
A
Phổ biến
18
Q
Brand
A
Hãng
19
Q
Taiwan
A
Đài Loan
20
Q
Cup
A
Cốc
21
Q
Woman
A
Phụ nữ
22
Q
Hate/dislike
A
Ghét