Lesson 4 Flashcards
About (concerning)
Về
Filter coffee
Cà phê phin
Coffee shop
Quán cà phê
To take a photo
Chụp ảnh
Place
Địa điểm
Only
Chi
Animal
Động vật
Selfie
Tự sướng
Egg coffee
Cà phê trứng
Bitter
Đắng
Green
Xanh
Black
Đen
When
Khi nào
Box
Hộp
Pearl
Trân châu
Bubble tea
Trà sữa trân châu
Popular
Phổ biến
Brand
Hãng
Taiwan
Đài Loan
Cup
Cốc
Woman
Phụ nữ
Hate/dislike
Ghét
Sparkling water
Nước có ga
To use
Dùng
From
Từ
Clean
Sạch
Dirty
Bẩn
Cubic meter
Khối
Juice
Nước ép
Strawberry
Dâu tây
Bar (for drinking)
Quán bar
Sidewalk
Vỉa hè
Machine
Máy
To make (drinks)
Pha
Pure
Nguyên chất
State (ie: United States)
Bang
Another, other
Khác
Must, to have to
Phải
Should
Nên
Degree, alcohol content
Độ
Festival
Lễ hội
To try
Thử
Type, kind
Loại
Draft beer
Bia hơi
Wine
Rượu vang
Fake
Giả
Rice liquor
Rượu trắng
Strong
Mạnh
Drink (noun)
Đồ uống
Iced tea
Trà đá
Bottled water
Nước lọc
Cow milk
Sữa bò
Nut milk
Sữa hạt
Civet coffee
Cà phê chồn
Gossip
Chém gió
For a long time
Lâu
To listen to music
Nghe nhạc