Lesson 32 Flashcards
1
Q
To stretch
A
Kéo dãn
2
Q
To warm up (sports)
A
Khởi động
3
Q
To want to vomit
A
Buồn nôn
4
Q
Vomit
A
Nôn
5
Q
Carsick
A
Say xe
6
Q
To calm down, feel better
A
Bình tĩnh
7
Q
Pregnant
A
Có bầu
8
Q
Heart stops beating
A
Ngừng đập
9
Q
Weak
A
Yếu
10
Q
Burn (wound)
A
Bỏng
11
Q
To touch
A
Chạm (vào)
12
Q
To apply cream
A
Bôi kem
13
Q
Insurance
A
Bảo hiểm
14
Q
To treat (a disease/symptom)
A
Chữa
15
Q
To discover
A
Phát hiện