Lesson 6 Flashcards
1
Q
Percent
A
Phần trăm
2
Q
To need
A
Cần
3
Q
To take
A
Lấy
4
Q
To deliver
A
Giao (hàng)
5
Q
To home
A
Tận nhà
6
Q
Road, street
A
Đường
7
Q
To send
A
Gửi
8
Q
Location
A
Định vị
9
Q
Through
A
Qua
10
Q
To give back
A
Trả (lại)
11
Q
Before
A
Trước
12
Q
Still
A
Còn
13
Q
To fill gas
A
Đổ xăng
14
Q
Gas station
A
Trạm xăng
15
Q
Bus stop
A
Bến xe buýt
16
Q
Trunk (of car or bike)
A
Cốp xe
17
Q
To open
A
Mở
18
Q
How
A
Như thế nào
19
Q
Key
A
Chìa khoá
20
Q
To break down (car, bike), broken
A
Hỏng
21
Q
To repair a car
A
Sửa xe
22
Q
Tire (car, bike)
A
Lốp xe