Duolingo Flashcards
1
Q
Teacher
A
Giáo viên
2
Q
Everyone
A
Mọi người
3
Q
Notebook
A
Vở
4
Q
Please (softer)
A
Vui lòng
5
Q
Classmate
A
Bạn học
6
Q
To become
A
Trở thành
7
Q
Model (person)
A
Người mẫu
8
Q
Comedian
A
Diễn viên hài
9
Q
Help yourself
A
Cứ tự nhiên
10
Q
Let’s go (suggestion)
A
Đi nào
11
Q
Magazine
A
Chí
12
Q
Menu
A
Thực đơn
13
Q
Turtle
A
Rùa
14
Q
Rabbit
A
Thỏ
15
Q
Mouse
A
Chuột