Lesson 9 Flashcards
1
Q
To cancel
A
Huỷ
2
Q
Seats
A
Chỗ
3
Q
To stop
A
Dừng lại
4
Q
Child
A
Đứa trẻ / đứa bé
5
Q
By oneself
A
Tự
6
Q
Shoes
A
Giày
7
Q
Slippers
A
Dép
8
Q
Barefoot
A
Chân đất
9
Q
Waffle
A
Bánh kẹp
10
Q
Jam
A
Mứt
11
Q
No problem
A
Không sao
12
Q
True
A
Đúng
13
Q
False
A
Sai
14
Q
Plural marker
A
Những
15
Q
Grade school student
A
Học sinh