Lesson 26 Flashcards
1
Q
Ball
A
Quả bóng
2
Q
Box
A
Cái hộp
3
Q
Under, below
A
Ở dưới
4
Q
Noisy
A
Ồn (ào)
5
Q
Convenient
A
Tiện lợi
6
Q
Inside
A
Ở trong
7
Q
Between
A
Ở giữa
8
Q
Behind
A
(Đằng) sau
9
Q
In front of
A
(Đằng) trước
10
Q
Public
A
Công cộng
11
Q
Owner
A
Chủ (nhà)
12
Q
To stand in line
A
Xếp hàng
13
Q
Right (direction)
A
Bên phải
14
Q
Left (direction)
A
Bên trái
15
Q
Opposite
A
Đối diện