Review Flashcards
1
Q
Girlfriend
A
Bạn gái
2
Q
Country
A
Nước
3
Q
Product Manager
A
Người quản lý sản phẩm
4
Q
Not yet
A
Chưa
5
Q
Year
A
Năm
6
Q
Day
A
Ngày
7
Q
To know (a person)
A
Quen
8
Q
Male teacher
A
Thầy giáo
9
Q
Hundred
A
Trăm
10
Q
Thousand
A
Nghìn
11
Q
Million
A
Triệu
12
Q
Billion
A
Tỉ
13
Q
Family
A
Gia đình
14
Q
Far
A
Xa
15
Q
Most (after adjective)
A
Nhất
16
Q
Today
A
Hôm nay
17
Q
Yesterday
A
Hôm qua
18
Q
Morning
A
Buổi sáng
19
Q
Afternoon
A
Buổi chiều
20
Q
Evening
A
Buổi tối