Lesson 10 Flashcards
1
Q
To go hiking
A
Leo núi
2
Q
Bridge
A
Cầu
3
Q
离
A
Cách
4
Q
Kilometer
A
Cây (số)
5
Q
To swim
A
Bơi
6
Q
Mode of transportation
A
Phương tiện
7
Q
Novel (n)
A
Tiểu thuyết
8
Q
To read
A
Đọc
9
Q
Electric/electronic
A
Điện tử
10
Q
Laptop
A
Máy tính
11
Q
Tablet computer
A
Máy tính bảng
12
Q
Audiobook
A
Sách nói
13
Q
Music
A
(Âm) nhạc
14
Q
Country music
A
Nhạc đồng quê
15
Q
Singer
A
Ca sĩ