Review 2 Flashcards
1
Q
Room
A
Phòng
2
Q
Young
A
Trẻ
3
Q
Old (living things)
A
Già
4
Q
Old (things)
A
Cũ
5
Q
Hot
A
Nóng
6
Q
Cold
A
Lạnh
7
Q
New
A
Mới
8
Q
Wide
A
Rộng
9
Q
Narrow
A
Hẹp
10
Q
Easy
A
Dễ
11
Q
Tall, high
A
Cao
12
Q
Low
A
Thấp
13
Q
Short
A
Ngắn
14
Q
Long
A
Dài
15
Q
Bad, ugly
A
Xấu
16
Q
Sad
A
Buồn
17
Q
Rich
A
Giàu
18
Q
Poor
A
Nghèo
19
Q
Cheerful, happy
A
Vui
20
Q
Clever
A
Thông minh
21
Q
Cheap
A
Rẻ
22
Q
Famous
A
Nổi tiếng
23
Q
Hardworking
A
Chăm chỉ
24
Q
Lazy
A
Lười
25
Q
Also, nor
A
Cũng
26
Q
To see
A
Thấy
27
Q
Newspaper (with classifier)
A
Tờ báo
28
Q
A little bit
A
Ít thôi
29
Q
To listen
A
Nghe
30
Q
Then
A
Thì
31
Q
To be good at something
A
Giỏi
32
Q
To pronounce
A
Phát âm
33
Q
Time, instance
A
Lần
34
Q
First time
A
Lần đầu tiên
35
Q
Hometown
A
Quê
36
Q
Sea
A
Biển