Lesson 38 Flashcards
1
Q
What happened?
A
Bị làm sao?
2
Q
What’s wrong?
A
Bị sao thế?
3
Q
To catch a cold
A
Bị cảm
4
Q
Ache
A
Nhức
5
Q
Temperature
A
Nhiệt độ
6
Q
Thermometer
A
Cặp nhiệt độ
7
Q
Reason
A
Nguyên nhân
8
Q
Because
A
Do
9
Q
Exact, exactly
A
Chính xác
10
Q
Sore throat
A
Viêm họng
11
Q
Dizzy
A
Chóng mặt
12
Q
Diarrhea
A
Ỉa chảy
13
Q
Dentist
A
Nha sĩ
14
Q
To make an appointment
A
Đặt hẹn
15
Q
To have a check up
A
Khám