Lesson 36 Flashcards
1
Q
Depending on
A
Tùy theo
2
Q
Boat
A
Tàu thuỷ
3
Q
To go on your own (not with a tour)
A
Đi tự túc
4
Q
To bring (someone)
A
Dẫn/đưa
5
Q
Bay
A
Vịnh
6
Q
Cave
A
Hang động
7
Q
Free (not busy), idle
A
Rảnh
8
Q
Mud
A
Bùn
9
Q
One more time
A
Lần nữa
10
Q
Helicopter
A
Máy bay trực thăng
11
Q
Meaning (n)
A
Nghĩa
12
Q
To go Dutch
A
Chia tiền
13
Q
Next year
A
Sang năm
14
Q
To go around
A
Dạo chơi
15
Q
To welcome
A
Tiếp đón
16
Q
Open (adj)
A
Cởi mở
17
Q
Last (adj)
A
Cuối cùng
18
Q
To enjoy
A
Thưởng thức
19
Q
Traditional
A
Truyền thống
20
Q
Souvenir
A
(Quà) lưu niệm
21
Q
To leave, to quit
A
Rời
22
Q
Taxi
A
Tắc xi
23
Q
Old Quarter
A
Phố cổ
24
Q
To visit
A
Thăm