Lesson 28 Flashcards
1
Q
Chopsticks
A
Đũa
2
Q
Spoon
A
Thìa
3
Q
Metal
A
Kim loại
4
Q
Material
A
Nguyên liệu
5
Q
Straw (for drinking)
A
Ống hút
6
Q
Fork
A
Dĩa
7
Q
Knife
A
Dao
8
Q
Stupid
A
Dốt
9
Q
Do housework
A
Làm việc nhà
10
Q
Ceramic
A
Sứ
11
Q
Meal
A
Bữa
12
Q
Plate
A
Đĩa
13
Q
To take
A
Lấy
14
Q
To get used to
A
Quen
15
Q
Tissue paper
A
Giấy ăn