Lesson 28 Flashcards
1
Q
Chopsticks
A
Đũa
2
Q
Spoon
A
Thìa
3
Q
Metal
A
Kim loại
4
Q
Material
A
Nguyên liệu
5
Q
Straw (for drinking)
A
Ống hút
6
Q
Fork
A
Dĩa
7
Q
Knife
A
Dao
8
Q
Stupid
A
Dốt
9
Q
Do housework
A
Làm việc nhà
10
Q
Ceramic
A
Sứ
11
Q
Meal
A
Bữa
12
Q
Plate
A
Đĩa
13
Q
To take
A
Lấy
14
Q
To get used to
A
Quen
15
Q
Tissue paper
A
Giấy ăn
16
Q
Toothpick
A
Tăm
17
Q
Afternoon
A
Chiều
18
Q
Style
A
Phong cách
19
Q
Classic
A
Cổ điển
20
Q
Delicate, elegant
A
Thanh lịch
21
Q
To apply for a job
A
Ứng tuyển / xin việc làm
22
Q
To wear (accessories)
A
Đeo
23
Q
Torn
A
Rách
24
Q
Boss
A
Ông chủ
25
Q
Purple
A
Tím
26
Q
Hair not tied up
A
Xõa tóc
27
Q
Hair tied up, pony tail
A
Buộc tóc
28
Q
Contract (n)
A
Hợp đồng
29
Q
To sign
A
Ký
30
Q
To shake hands
A
Bắt tay
31
Q
News article
A
Bài báo
32
Q
Former boss
A
Ông chủ cũ