Lesson 37 Flashcards
1
Q
Ceramics
A
Gốm
2
Q
Intersection
A
Ngã tư
3
Q
In front
A
Trước mặt
4
Q
To ask directions
A
Hỏi đường
5
Q
Silk
A
Lụa
6
Q
Wood carving, carpentry
A
Mộc
7
Q
Brass/copper smelting
A
Đúc đồng
8
Q
Workplace
A
Chỗ làm
9
Q
Mile
A
Dặm
10
Q
Every day
A
Hàng ngày
11
Q
To teach
A
Dạy
12
Q
To be lost
A
Lạc đường
13
Q
To flirt
A
Thả thính
14
Q
To continue
A
Tiếp tục
15
Q
To go on holiday
A
Đi nghỉ mát