Lesson 30 Flashcards
1
Q
Blanket
A
Chăn
2
Q
In summary
A
Tóm lại
3
Q
To forbid
A
Cấm
4
Q
To show off
A
Khoe
5
Q
Butt
A
Mông
6
Q
Leg
A
Chân
7
Q
Meter (unit of measurement)
A
Mét
8
Q
Thigh
A
Đùi
9
Q
Chicken breast
A
Ức gà
10
Q
To fold
A
Gập
11
Q
Calf (body part)
A
Bắp chân
12
Q
To do exercises (like in a classroom)
A
Làm bài tập
13
Q
To take tests
A
Làm bài thi / làm bài kiểm tra
14
Q
Geography
A
Địa lý
15
Q
Bald
A
Hói