Lesson 2 Flashcards
1
Q
At what time
A
Lúc mấy giờ
2
Q
To grill, grilled
A
Nướng
3
Q
Vegetable
A
Rau
4
Q
To stir-fry, stir-fried
A
Xào
5
Q
Carrot
A
Cà rốt
6
Q
Frozen
A
Đông lạnh
7
Q
Why
A
Tại sao
8
Q
Because
A
Vì, bởi vì, tại vì
9
Q
Often
A
Hay
10
Q
Or (还是)
A
Hay
11
Q
Both
A
Cả hai
12
Q
Asia
A
Châu Á
13
Q
Potato
A
Khoai tây
14
Q
To fry, fried
A
Rán (north), chiên (south)
15
Q
To mash, mashed
A
Nghiền
16
Q
French fries
A
Khoai tây chiên
17
Q
Butter
A
Bơ