Lesson 1 Flashcards
1
Q
You’re welcome
A
Không có gì
2
Q
Delicious
A
Ngon
3
Q
Supermarket
A
Siêu thị
4
Q
Market
A
Chợ
5
Q
More
A
Hơn
6
Q
Kilogram
A
Cân
7
Q
Dollar
A
Đô la
8
Q
Restaurant
A
Nhà hàng
9
Q
Right?
A
Phải không?
10
Q
Well-cooked
A
Chín
11
Q
Rare (meat)
A
Tái
12
Q
Raw, uncooked
A
Sống
13
Q
Roast
A
Quay
14
Q
Beijing
A
Bắc Kinh
15
Q
To cook
A
Nấu
16
Q
Really
A
Thật
17
Q
真的吗?
A
Thật không
18
Q
It’s okay, 还可以
A
Cũng được
19
Q
Fresh
A
Tươi
20
Q
Similar, 差不多
A
Gần giống nhau
21
Q
Salmon
A
Cá hồi
22
Q
Shrimp
A
Tôm
23
Q
Crab
A
Cua
24
Q
Sentence
A
Câu
25
Q
Grammar
A
Ngữ pháp
26
Q
Vocabulary
A
Từ vựng
27
Q
To send
A
Gửi
28
Q
Eggplant
A
Cà tím
29
Q
Tomato
A
Cà chua
30
Q
Sauce
A
Sốt