Lesson 16 Flashcards
1
Q
Dessert
A
Món tráng miệng
2
Q
Cake
A
Bánh ngọt
3
Q
Cookie
A
Bánh quy
4
Q
Taste (n)
A
Vị
5
Q
Sweet
A
Ngọt
6
Q
Bitter
A
Đắng
7
Q
Sour
A
Chua
8
Q
Salty
A
Mặn
9
Q
Percent
A
Phần trăm
10
Q
Switzerland
A
Thuy Sỹ
11
Q
To import
A
Nhập khẩu
12
Q
Tax
A
Thuế
13
Q
Yogurt
A
Sữa chua
14
Q
Organic
A
Hữu cơ
15
Q
Yogurt with sticky rice
A
Sữa chua nếp cẩm