Lesson 8 Flashcards
1
Q
Cupping
A
Giác hơi
2
Q
Painful
A
Đau
3
Q
Ugly
A
Xấu
4
Q
To go to bed
A
Đi ngủ
5
Q
Have just done something
A
Vừa
6
Q
To wake up
A
(Thức) dậy
7
Q
Every day
A
Hàng ngày / mỗi ngày
8
Q
At (a time)
A
Lúc
9
Q
To see, to notice
A
Thấy
10
Q
To do physical exercises
A
Tập thể dục
11
Q
Time
A
Thời gian
12
Q
When
A
Khi nào / lúc nào
13
Q
Before ( doing something)
A
Trước khi
14
Q
After (doing something)
A
Sau khi
15
Q
Afterwards
A
Sau đó
16
Q
Gym
A
Phòng gym