Lesson 33 Flashcards
1
Q
Jungle
A
Rừng
2
Q
Pet (n)
A
Thú cưng
3
Q
Flower
A
Bông hoa
4
Q
Bamboo hat
A
Nón
5
Q
Couple (romantic)
A
Cặp đôi
6
Q
To get wet
A
Bị ướt
7
Q
To blow
A
Thổi
8
Q
Tilted
A
Nghiêng
9
Q
Small storm
A
Dông
10
Q
Fire (n)
A
Đống lửa
11
Q
To warm hands
A
Hơ tay
12
Q
To warm up (temperature)
A
Sưởi ấm
13
Q
To hold (physically)
A
Cầm
14
Q
Tree branch
A
Cành cây
15
Q
To sing (of birds)
A
Hót