Lesson 15 Flashcards
To go outside
Đi ra ngoài
Shirt
Áo sơ mi
Blue
Xanh da trời
Red
Đỏ
Green
Xanh lá cây
White
Trắng
Black
Đen
Yellow
Vàng
Orange (color)
(Da) cam
Pink
Hồng
Brown
Nâu
Shorts
Quần Soóc / quần đùi
Pants
Quần dài
Jeans
Quần bò
Size
Cỡ
Dress (n)
Váy
Dirty
Bẩn
Skirt
Chân váy
Short sleeves
Ngắn tay
Long sleeves
Dài tay
Wool
Len
Leather
Da
Thick
Dày
Thin
Mỏng
Changing room
Phòng thử đồ
To bring… to
Mang… vào
Set (n)
Bộ
Glasses
Kính
Sunglasses
Kính râm
Bag
Túi
Watch (n)
Đồng hồ
Calendar
Lịch
To prevent
Chống
Scarf
Khăn
Wallet
Ví
To cover
Đưng
Card
Thẻ
Driver’s license
Bằng lái
Belt
Thắt lưng
To exchange
Đổi
To give back
Trả lại
Tight
Chật
To fit
Vừa
Backpack
Ba lô
Socks
Tất
Gloves
Găng tay
Bra
Áo lót
Underwear
Quần lót
Sweater
Áo len
Swimsuit
Áo bơi
T-shirt
Áo phông
Boots
Bốt
High heels
Giày cao gót
Swimming goggles
Kính bơi
Life jacket
Áo phao
Locker
Tủ đựng đồ
Suitcase
Va li
To list
Liệt kê
Formal
Trang trọng
Polite
Lịch sự