Lesson 35 Flashcards
To capitalize (a letter)
Viết hoa
Vietnamese woodcut painting
Tranh đông hồ
Each
Từng
Set (n)
Bộ
Bamboo flute
Sáo trúc
Painter
Họa sĩ
Gallery
Phòng trưng bày
Exhibition
Triển lãm
Once upon a time
Ngày xưa
Eyeglasses
Kính cận
Conference
Hội nghị
To have eye problems
Bị cận
Intellectual (adj)
Tri thức
Word
Từ
To pay
Trả tiền
To pay back
Trả lại
Pomelo
Bưởi
Rambutan
Chôm chôm
Lychee
Vải
Engineer
Kĩ sư
Bustling, crowded
Sầm uất
Hundreds
Hàng trăm
Market stall
Quầy hàng
Quality
Chất lượng
Jewelry
Trang sức
Reserved for
Dành cho
Necklace
Vòng cổ
Ring (jewelry)
Nhẫn
Earring
Khuyên tai
Necklaces and bracelets
Dây chuyền
Gold (metal)
Vàng
Valuable stone
Đá quý
To twinkle
Lấp lánh
Glass cabinet
Tủ kính
Wardrobe
Tủ quần áo
Charming
Thướt tha
Pattern
Họa tiết
To put on
Khoác
To stop
Dừng lại
Tourist
Du khách
Surely
Chắc chắn
Gift
Món quà
As you wish
Vừa ý