Lesson 35 Flashcards
1
Q
To capitalize (a letter)
A
Viết hoa
2
Q
Vietnamese woodcut painting
A
Tranh đông hồ
3
Q
Each
A
Từng
4
Q
Set (n)
A
Bộ
5
Q
Bamboo flute
A
Sáo trúc
6
Q
Painter
A
Họa sĩ
7
Q
Gallery
A
Phòng trưng bày
8
Q
Exhibition
A
Triển lãm
9
Q
Once upon a time
A
Ngày xưa
10
Q
Eyeglasses
A
Kính cận
11
Q
Conference
A
Hội nghị
12
Q
To have eye problems
A
Bị cận
13
Q
Intellectual (adj)
A
Tri thức
14
Q
Word
A
Từ
15
Q
To pay
A
Trả tiền
16
Q
To pay back
A
Trả lại
17
Q
Pomelo
A
Bưởi