Ôn thi cô Nga - Giải đề Flashcards

1
Q

Tóc nhuộm sẽ ntn?

A

Xốp, lớp biểu bì bị mở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Cái gì làm ẩm da?
(không phải chất gì)

A

Máy xông hơi (Thermal)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

blunt cut = ?

A

one lenght = page boy

Cắt dưới ngón tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Trimmer?

A

Tông đơ chấn viền:
Lấy đi lông tóc ko cần thiết, design, tatoo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Nguyên nhân móng dễ gãy?

A

Di truyền, móng giòn (Onychoghe.. chó ghẻ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Móng trắng, yếu là móng gì?

Móng vuông có bền ko?

A

vỏ trứng

bền vững

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

SDS là gì?

A

Bảng thông tin an toàn sp, gồm 16 hạng mục, của Liên bang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

EPA?

A

Enviroment Protection Agency: Cơ quan bảo vệ môi trường, thuộc liên bang. Nó kiểm soát nước khử trùng, nước tẩy uế do NSX chế tạo (phải đăng ký số với EPA)

Tính hiệu quả: không loại bỏ hết vi trùng theo tiêu chuẩn bệnh viện nhưng đảm bảo tiêu chuẩn chung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

OSHA?

A

Occupution Safety Health Administration

Cơ quan bảo vệ NLĐ

Cơ quan này là mẹ của EPA, SDS

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Khi sd cây kẹp nhiệt, tóc nên ntn?
(Thermal)

A

Khô và sạch

Nên dùng Thermal Protector (dầu) trước khi sd + test độ nóng trên giấy/vải trắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Khi KH bị chảy máu thì xử lý ntn?

Khi KTV bị chảy máu thì xử lý ntn? (sự cố phơi nhiễm)

A

Dừng dịch vụ, đeo bao tay

Dừng dịch vụ, rửa tay bằng nước ấm và xà phồng lỏng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Da có gì thì không được wax:

A

Mụn ruồi.
Đây thuộc medical (y khoa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Nhổ lông bằng nhíp theo chiều nào?

A

Theo chiều lông mọc, từng cọng một

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Wax có kiềm là gì?

A

Là chất kiềm diệt lông, triệt lông trên bề mặt da. Cần làm PD test 7-10 phút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Cut check là gì?

A

Cắt tóc cần kiểm tra chéo: cắt dọc kiểm tra ngang và ngược lại; kiểm tra điểm tham chiếu reference point

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Dùng đèn LED trong nail để làm gì?

A

Làm cứng móng

Bóng 9V, đèn 36V, cần 4 bóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Sau khi dùng tông đơ cần làm gì?

A

Làm sạch, khử trùng khô (theo tiêu chuẩn EPA), tra dầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Khử trùng = chất lỏng thời gian tối thiểu?

A

Min 20p, ngâm 10p, chà rửa 10p

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Không được wax ở người sd chất [Accusant]

A

chất trị mụn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

KTV làm gì sau khi xong dịch vụ

21
Q

KTV khử trùng đúng cách ntn?

A

Thùng đủ lớn để dụng cụ chìm, thời gian ngâm theo NSX, giết được 4 loại vi sinh vật, có nắp đậy, dán nhãn thùng

Cho nước vào trước, sau đó Quats (để tránh sủi bọt và văng hoá chất vào cơ thể)

22
Q

Chất làm sơn dính trên móng là gì?

A

Sơn base, bảo vệ móng không bị vàng

23
Q

Buffer là gì?

A

Giũa mịn, lấy chất dầu và láng mặt móng

180 -220
220 mịn hơn

24
Q

Chất làm cứng móng sd lúc nào?

A

Trước khi sơn lót base, or sd như lớp phủ top

25
Kiểm tra móng làm gì
Tình trạng sk của móng, hồng hào khỏe, Nghi ngờ: giới thiệu bác sĩ
26
Chất bồi (filler) là gì?
Cân bằng độ thẩm thấu: -chất bồi dưỡng: conditiner filler (dành cho tóc hư) -chất bồi màu: color filler (bổ sung ánh sắc/màu mong muốn)
27
Khi KH đến bím tóc, ktv cẩn làm gì?
Kiểm tra da đầu: - có bệnh? - Quá chặt hay quá lỏng - tóc quăn ntn
28
Hình dạng móng dễ gãy và bền vững?
Móng nhọn Móng vuông Phụ nữ nên làm móng oval, đàn ông móng tròn
29
Cây xài mascara ntn
Sd 1 lần rồi bỏ
30
Bộ khuyech tán làm gì? Bộ tập trung?
Làm tóc khô nhanh Làm khô tóc êm ái (soft air) Không khí đi thẳng, mạnh
31
Thành phần chính của chất giữ ẩm? [Humidton] Silocon?
Nước Tạo độ bóng
32
Chải lược gì giúp bóng tóc
Lông heo rừng
33
Gắn lông mi cần làm gì trước tiên?
Đo kích cỡ lông mi, dùng nhíp
34
Da khỏe là da gì? Da hiếm? Da phổ thông?
Da có độ ẩm Da Normal Da Combination
35
Da gì ko được dùng mặt nạ sáp parafin? a. khô b. thường c. dầu d. All
c. Da dầu Parafin là chất rất tốt dùng cho da khô và mẫn cảm
36
**Câu 8 (Question 8)** - **Tiếng Anh**: *What is a non-foaming, lotion cleanser designed to cleanse dry and sensitive skin types and to remove makeup?* - a. Cleansing lotion - c. Cleansing milk - d. Face freshener - **Tiếng Việt**: *Sữa rửa mặt không tạo bọt, được thiết kế để làm sạch da khô và nhạy cảm, đồng thời tẩy trang là gì?* - a. Sữa rửa mặt dạng lotion - c. Sữa rửa mặt dạng sữa - d. Nước làm tươi da ---
C
37
**Câu 9 (Question 9)** - **Tiếng Anh**: *Which cleansers contain surfactants (detergents) that cause the product to foam and rinse-off easily, and are generally recommended for combination or oilier skin types?* - a. Cleansing lotions - c. Foaming cleansers - d. Face freshener - **Tiếng Việt**: *Những loại sữa rửa mặt nào chứa chất hoạt động bề mặt (chất tẩy rửa) giúp sản phẩm tạo bọt và dễ rửa sạch, thường được khuyên dùng cho da hỗn hợp hoặc da dầu?* - a. Sữa rửa mặt dạng lotion - c. Sữa rửa mặt tạo bọt - d. Nước làm tươi da
C
38
Mụn cóc do gì gây ra? a. Vi khuẩn b. Vi rút c. Nấm d. Ký sinh trùng
B
39
Bước đầu tiên để gắn móng típ là gì? a. Dùng kéo cắt móng b. Dùng chất làm khô móng c. Dùng chất phủ móng d. Dùng axeton
B Dehydrator
40
**Câu 11 (Question 11)** - **Tiếng Anh**: *What types of toners are usually stronger, often with higher alcohol content, and are used to treat oilier skin types?* - a. Mists and sprays - b. Fresheners and astringents - c. Lotions - d. Exfoliating toners - **Tiếng Việt**: *Những loại toner nào thường mạnh hơn, có nồng độ cồn cao và được dùng cho da dầu?* - a. Dạng xịt phun sương - b. Hỗn hợp làm tươi và làm se - c. Dạng lotion - d. Toner tẩy tế bào chết ---
B **Giải thích ngắn**: - Câu hỏi tập trung vào **toner cho da dầu** với đặc điểm **nồng độ cồn cao**. - Đáp án đúng nhất trong ngữ cảnh chăm sóc da là **b. Fresheners and astringents** (tiếng Việt: *Chất làm tươi và làm se*), vì nhóm này thường chứa cồn để kiểm soát dầu.
40
**Câu 13 (Question 13)** - **Tiếng Anh**: *An enzyme peel in which a cream is applied to the skin and forms a hardened crust that is then massaged or rolled off the skin is called ______.* - a. modelage - b. exfoliation - c. gommage - d. alpha hydroxy acids - **Tiếng Việt**: *Một loại mặt nạ enzyme trong đó kem được thoa lên da, tạo thành lớp vỏ cứng sau đó được massage hoặc lăn ra khỏi da được gọi là ______.* - a. mô hình hóa - b. tẩy da chết - c. gommage (kỹ thuật lăn/lột) - d. axit alpha hydroxy ---
Giải thích ngắn: - **Gommage** (đáp án **c**) là thuật ngữ chính xác trong chăm sóc da, chỉ phương pháp tẩy tế bào chết bằng cách lăn/lột lớp kem đã khô. - Câu tiếng Việt được dịch sát nghĩa, đồng thời giữ nguyên thuật ngữ chuyên môn (*gommage*) để đảm bảo tính chính xác. Bạn cần mình viết lại thêm câu nào khác không? 😊
41
**Câu 14 (Question 14)** - **Tiếng Anh**: *What are gentle, naturally occurring acids that remove dead skin cells by dissolving the bonds and intercellular cement between the cells, and promoting skin that is smoother and more hydrated?* - a. Modelage - b. Exfoliation - c. Gommage - d. Alpha hydroxy acids - **Tiếng Việt**: *Những axit nhẹ nhàng, tự nhiên nào loại bỏ tế bào chết bằng cách hòa tan liên kết giữa các tế bào, giúp da mịn màng và ẩm hơn?* - a. Kỹ thuật modelage - b. Tẩy da chết - c. Phương pháp gommage - d. Axit alpha hydroxy ---
Giải thích ngắn: - **Câu 14**: Đáp án đúng là **d. Alpha hydroxy acids** (Axit alpha hydroxy) vì đây là nhóm axit tự nhiên (như glycolic, lactic acid) dùng để tẩy tế bào chết hóa học.
42
**Câu 15 (Question 15)** - **Tiếng Anh**: *A type of chemical exfoliation product is ______.* - a. enzyme peels - b. tonic peels - c. microdermapeels - d. hydroxy acid peels - **Tiếng Việt**: *Một loại sản phẩm tẩy da chết hóa học là ______.* - a. Lột enzyme - b. Lột bằng tonic - c. Microdermapeels - d. Lột bằng axit hydroxy ---
A Đáp án đúng là **a. enzyme peels** hoặc **d. hydroxy acid peels**, tùy ngữ cảnh (enzyme peel nhẹ nhàng hơn so với axit).
43
Chất ngăn chặn độ ẩm rời khỏi da là gì
Emmolients
44
**Câu 19 (Question 19)** - **Tiếng Anh**: *Concentrated products designed to penetrate the skin and sealed in a small container are referred to as ______.* - a. ampoules - b. syringes - c. vials - d. astringents - **Tiếng Việt**: *Các sản phẩm đặc chế thẩm thấu sâu vào da, được đóng gói trong hộp nhỏ kín, được gọi là ______.* - a. ống ampoule - b. ống tiêm - c. lọ nhỏ - d. chất làm se ---
Giải thích ngắn: - **Ampoules** (đáp án **a**) là chính xác nhất, vì đây là dạng đóng gói chứa tinh chất đậm đặc dùng trong chăm sóc da.
45
Sáp parafin dùng làm gì?
Giúp cho thành phần kem thấm sâu hơn vào da
46
**Câu 22 (Question 22)** - **Tiếng Anh**: *An anti-bacterial product found to be beneficial in reducing the production of sebum is ______.* - a. clay - b. paraffin - c. modelage - d. sulfur - **Tiếng Việt**: *Một sản phẩm kháng khuẩn có tác dụng giảm sản xuất bã nhờn là ______.* - a. đất sét - b. paraffin - c. mô hình - d. lưu huỳnh ---
D Giải thích ngắn: - **Đất sét (clay)** (đáp án **a**) thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để kiểm soát dầu nhờn và kháng khuẩn. - **Lưu huỳnh (sulfur)** (đáp án **d**) cũng có đặc tính kháng khuẩn và giảm bã nhờn, thường được dùng cho da mụn. Bạn cần mình viết thêm câu nào khác không? 😊
47
Dưới đây là cặp câu **25** được viết lại bằng cả tiếng Anh và tiếng Việt theo nội dung từ hình ảnh: --- **Câu 25 (Question 25)** - **Tiếng Anh**: *What can be used to hold in place certain mask ingredients that tend to run?* - a. Cotton - b. Linen - c. Gauze - d. Silk - **Tiếng Việt**: *Vật liệu nào có thể dùng để cố định các thành phần mặt nạ dễ chảy?* - a. Bông - b. Vải lanh - c. Gạc - d. Lụa ---
Giải thích ngắn: - **Gauze (gạc)** (đáp án **c**) thường được dùng trong spa để giữ mặt nạ (đặc biệt là loại lỏng hoặc dễ chảy) do có độ thấm hút và khả năng cố định tốt. - Câu tiếng Việt dịch sát nghĩa, phù hợp với ngữ cảnh chăm sóc da chuyên nghiệp.
48
Bàn tay massage cần ntn?
self control and soft hands