Ôn thi - Các thuật ngữ 2 Flashcards
1
Q
Dưới đây là các câu được viết lại theo cặp tiếng Anh và tiếng Việt dựa trên nội dung từ hình ảnh:
-
English: The plant can absorb nutrients from the soil.
Vietnamese: Cây có thể hấp thụ chất dinh dưỡng từ đất.
A
2
Q
-
English: Use adhesive to stick the pieces together.
Vietnamese: Sử dụng keo để dán các mảnh lại với nhau.
A
3
Q
-
English: The acid-balanced wave treatment is gentle on hair.
Vietnamese: Phương pháp sóng cân bằng axit nhẹ nhàng với tóc.
A
4
Q
-
English: Acid can be harmful to the skin.
Vietnamese: Axit có thể gây hại cho da.
A
5
Q
-
English: The acidity/alkalinity (pH) level affects the product’s effectiveness.
Vietnamese: Độ axit/kiềm (pH) ảnh hưởng đến hiệu quả của sản phẩm.
A
5
Q
-
English: An acid-based relaxer is used to straighten hair.
Vietnamese: Thuốc giãn dựa trên axit được sử dụng để làm thẳng tóc.
A
6
Q
-
English: Alternating currents (AC) are used in most household appliances.
Vietnamese: Dòng điện xoay chiều (AC) được sử dụng trong hầu hết các thiết bị gia dụng.
A
7
Q
-
English: Antiseptic is used to clean wounds.
Vietnamese: Chất sát trùng được sử dụng để làm sạch vết thương.
A
8
Q
-
English: Artificial eyelashes enhance the beauty of the eyes.
Vietnamese: Lông mi nhân tạo làm tăng vẻ đẹp của đôi mắt.
A
9
Q
A
9
Q
-
English: Bacteria can cause infections if not treated properly.
Vietnamese: Vi khuẩn có thể gây nhiễm trùng nếu không được xử lý đúng cách.
A
10
Q
-
English: Astringent helps to tighten the skin.
Vietnamese: Chất làm se giúp làm săn chắc da.
A
11
Q
A
11
Q
A
12
Q
A
13
Q
A
14
Q
A
15
Q
A
16
Q
A
17
Q
A
18
Q
A
19
Q
A
20
Q
A
21
Q
A
22
23
24
25
26
27
28
28
29
30
31
31
31
32
33
34