Cosmetology P28 - Monomer Liquid & Polymer Powder Flashcards

1
Q
  1. English: The initiator that is added to polymer powder is called ______.
    • a. benzoyl peroxide
    • b. catalyst peroxide
    • c. sodium hydroxide
    • d. hydrogen peroxide
    Vietnamese: Chất khởi đầu được thêm vào bột polymer được gọi là ______.
    - a. benzoyl peroxide
    - b. catalyst peroxide
    - c. sodium hydroxide
    - d. hydrogen peroxide
A

a

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q
  1. English: As monomer liquid absorbs a polymer powder, the product formed at the tip of the brush is referred to as a ______.
    • a. cup
    • b. bead
    • c. dot
    • d. pledget
    Vietnamese: Khi monomer lỏng hấp thụ bột polymer, sản phẩm hình thành ở đầu cọ được gọi là ______.
    - a. cốc
    - b. hạt
    - c. chấm
    - d. nút
A

b

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Dưới đây là các câu hỏi trắc nghiệm được viết lại và dịch sang tiếng Việt:

  1. English: Sculptured nails are created by combining a chemical known as monomer liquid mixed with ______ to form a nail enhancement.
    • a. monomer powder
    • b. polymer powder
    • c. liquid powder
    • d. molecular powder
    Vietnamese: Móng điêu khắc được tạo ra bằng cách kết hợp một hóa chất được gọi là monomer lỏng với ______ để tạo thành một lớp phủ móng.
    - a. bột monomer
    - b. bột polymer
    - c. bột lỏng
    - d. bột phân tử
A

b

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q
  1. English: To prevent product contamination, a dappen dish should have ______.
    • a. a loosely fitting lid
    • b. a large opening
    • c. a tightly fitting lid
    • d. an evaporation lid
    Vietnamese: Để ngăn ngừa nhiễm bẩn sản phẩm, đĩa dappen nên có ______.
    - a. nắp đậy lỏng lẻo
    - b. lỗ mở lớn
    - c. nắp đậy chặt
    - d. nắp bay hơi
A

c

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q
  1. English: For many salon-related applications, gloves made of ______ work best.
    • a. nylon polymer powder
    • b. hard plastic
    • c. latex polymer
    • d. nitrile polymer powder
    Vietnamese: Đối với nhiều ứng dụng liên quan đến tiệm làm đẹp, găng tay làm từ ______ hoạt động tốt nhất.
    - a. bột polymer nylon
    - b. nhựa cứng
    - c. polymer latex
    - d. bột polymer nitrile
A

d

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q
  1. English: The bead of product for shaping the free edge should have a ______.
    • a. wet consistency
    • b. dry consistency
    • c. medium-to-dry consistency
    • d. medium-to-wet consistency
    Vietnamese: Hạt sản phẩm để tạo hình viền tự do nên có độ đặc ______.
    - a. ướt
    - b. khô
    - c. vừa đến khô
    - d. vừa đến ướt
A

c

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q
  1. English: Which types of nail primers are most often used today?
    • a. Acid-based and acid-free primers
    • b. Acid-based and nonacid primers
    • c. Acid-based and dual acid primers
    • d. Acid-free and nonacid primers
    Vietnamese: Loại chất lót móng nào thường được sử dụng ngày nay?
    - a. Chất lót gốc acid và không acid
    - b. Chất lót gốc acid và không chứa acid
    - c. Chất lót gốc acid và acid kép
    - d. Chất lót không acid và không chứa acid
A

d

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Dưới đây là các câu hỏi trắc nghiệm được viết lại và dịch sang tiếng Việt:

  1. English: When applying nonacid and acid-free nail primer, the brush should hold enough product to treat how many nails?
    • a. One or two
    • b. Two or three
    • c. Six
    • d. Eight
    Vietnamese: Khi áp dụng chất lót móng không acid và không chứa acid, cọ nên giữ đủ sản phẩm để xử lý bao nhiêu móng?
    - a. Một hoặc hai
    - b. Hai hoặc ba
    - c. Sáu
    - d. Tám
A

b

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q
  1. English: After a service, what should you do with tiny amounts of used monomer liquid left in the dappen dish?
    • a. Pour the monomer liquid back into the container.
    • b. Pour the monomer liquid directly into a plastic bag.
    • c. Wipe the dappen dish with a paper towel and place the monomer liquid in a plastic bag.
    • d. Pour the monomer liquid directly down the drain.
    Vietnamese: Sau khi thực hiện dịch vụ, bạn nên làm gì với lượng nhỏ monomer lỏng còn lại trong đĩa dappen?
    - a. Đổ monomer lỏng trở lại vào hộp chứa.
    - b. Đổ monomer lỏng trực tiếp vào túi nhựa.
    - c. Lau đĩa dappen bằng khăn giấy và đặt monomer lỏng vào túi nhựa.
    - d. Đổ monomer lỏng trực tiếp xuống cống.
A

c

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q
  1. English: The ______ is the area of the nail with the most strength.
    - a. apex
    - b. stress area
    - c. sidewall
    - d. eponychium

Vietnamese: ______ là khu vực của móng có độ bền cao nhất.
- a. Đỉnh móng
- b. Khu vực chịu lực
- c. Thành bên
- d. Eponychium

A

a

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q
  1. English: A properly-worn dust mask will protect you from ______.
    - a. dust only
    - b. vapors only
    - c. dust and vapors
    - d. odors and vapors

Vietnamese: Mặt nạ bụi được đeo đúng cách sẽ bảo vệ bạn khỏi ______.
- a. chỉ bụi
- b. chỉ hơi
- c. bụi và hơi
- d. mùi và hơi

A

a

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q
  1. English: In the maintenance service, ______.
    - a. the nail is made thicker
    - b. the entire nail enhancement is made thicker
    - c. the apex of the nail is filed away
    - d. the entire nail enhancement is removed

Vietnamese: Trong dịch vụ bảo dưỡng, ______.
- a. móng được làm dày hơn
- b. toàn bộ lớp phủ móng được làm dày hơn
- c. đỉnh móng được mài đi
- d. toàn bộ lớp phủ móng được loại bỏ

A

c

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q
  1. English: Which of these statements about catalysts is correct?
    - a. Catalysts slow down chemical reactions between monomer liquid and polymer powder.
    - b. Catalysts are added to monomer liquid to control the set or curing time.
    - c. Catalysts destroy the initiators.
    - d. Catalysts work by preventing the initiators from activating.

Vietnamese: Câu nào sau đây về chất xúc tác là đúng?
- a. Chất xúc tác làm chậm phản ứng hóa học giữa monomer lỏng và bột polymer.
- b. Chất xúc tác được thêm vào monomer lỏng để kiểm soát thời gian đông cứng.
- c. Chất xúc tác phá hủy chất khởi đầu.
- d. Chất xúc tác hoạt động bằng cách ngăn chặn chất khởi đầu kích hoạt.

A

b

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q
  1. English: Polymer powder is available in ______.
    - a. clear form only
    - b. white only
    - c. white and pink
    - d. many colors

Vietnamese: Bột polymer có sẵn ở dạng ______.
- a. chỉ trong suốt
- b. chỉ màu trắng
- c. màu trắng và hồng
- d. nhiều màu sắc

A

d

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q
  1. English: Which of these refers to one unit called a molecule?
    - a. Polymer
    - b. Monomer
    - c. Initiator
    - d. Catalyst

Vietnamese: Cái nào trong số này đề cập đến một đơn vị được gọi là phân tử?
- a. Polymer
- b. Monomer
- c. Chất khởi đầu
- d. Chất xúc tác

A

b

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Dưới đây là các câu hỏi trắc nghiệm được viết lại và dịch sang tiếng Việt:

  1. English: Which of these is a substance formed by combining many small molecules into very long, chain-like structures?
    • a. Apex
    • b. Bead
    • c. Monomer
    • d. Polymer
    Vietnamese: Chất nào trong số này được hình thành bằng cách kết hợp nhiều phân tử nhỏ thành các cấu trúc dài giống như chuỗi?
    - a. Đỉnh móng
    - b. Hạt
    - c. Monomer
    - d. Polymer
17
Q
  1. English: A substance that will spring into action and cause monomer molecules to permanently link together into long polymer chains is ______.
    • a. an initiator
    • b. a catalyst
    • c. a reactor
    • d. a concentrator
    Vietnamese: Một chất sẽ hoạt động và làm cho các phân tử monomer liên kết vĩnh viễn với nhau thành các chuỗi polymer dài là ______.
    - a. chất khởi đầu
    - b. chất xúc tác
    - c. chất phản ứng
    - d. chất tập trung
18
Q
  1. English: A ______ is a bead created using equal amounts of liquid and powder.
    • a. wet bead
    • b. dry bead
    • c. damp bead
    • d. medium bead
    Vietnamese: Một ______ là hạt được tạo ra bằng cách sử dụng lượng lỏng và bột bằng nhau.
    - a. hạt ướt
    - b. hạt khô
    - c. hạt ẩm
    - d. hạt vừa
19
Q
  1. English: A ______ is a bead created using twice as much liquid as powder.
    • a. damp bead
    • b. medium bead
    • c. dry bead
    • d. wet bead
    Vietnamese: Một ______ là hạt được tạo ra bằng cách sử dụng lượng lỏng gấp đôi bột.
    - a. hạt ẩm
    - b. hạt vừa
    - c. hạt khô
    - d. hạt ướt
20
Q
  1. English: A ______ is a bead created using one-and-a-half times more liquid than powder.
    • a. medium bead
    • b. damp bead
    • c. wet bead
    • d. dry bead
    Vietnamese: Một ______ là hạt được tạo ra bằng cách sử dụng lượng lỏng nhiều hơn bột một lần rưỡi.
    - a. hạt vừa
    - b. hạt ẩm
    - c. hạt ướt
    - d. hạt khô
21
Q
  1. English: Which of these is placed under the free edge of the natural nail and is used as a guide to extend the nail enhancement beyond the fingertip for additional length?
    • a. Sidewall
    • b. Monomer brush
    • c. Nail form
    • d. Curing strut
    Vietnamese: Cái nào trong số này được đặt dưới viền tự do của móng tự nhiên và được sử dụng làm hướng dẫn để kéo dài lớp phủ móng ra ngoài đầu ngón tay để tăng thêm chiều dài?
    - a. Thành bên
    - b. Cọ monomer
    - c. Khuôn móng
    - d. Thanh chống đông cứng
22
Q
  1. English: The area where the natural nail grows beyond the finger and becomes the free edge is called the ______.
    • a. stress area
    • b. nail form
    • c. apex
    • d. lunula
    Vietnamese: Khu vực mà móng tự nhiên mọc ra ngoài ngón tay và trở thành viền tự do được gọi là ______.
    - a. khu vực chịu lực
    - b. khuôn móng
    - c. đỉnh móng
    - d. lunula
23
Q
  1. English: The area that runs straight from the cuticle down the side or wall of the nail to the end of the extension is called the ______.
    • a. lunula
    • b. sidewall
    • c. free edge
    • d. apex
    Vietnamese: Khu vực chạy thẳng từ cuticle xuống thành bên của móng đến cuối phần mở rộng được gọi là ______.
    - a. lunula
    - b. thành bên
    - c. viền tự do
    - d. đỉnh móng
24
Q

Dưới đây là các câu hỏi trắc nghiệm được viết lại và dịch sang tiếng Việt:

  1. English: Methyl methacrylate (MMA) is not recommended for use on nails because they do not adhere well to the nail plate, the rigidity of the product can lead to serious natural nail damage, it is extremely difficult to remove, and ______.
    • a. they are hard to break
    • b. they make the natural nail stronger
    • c. they require special products to dissolve
    • d. the FDA says not to use it
    Vietnamese: Methyl methacrylate (MMA) không được khuyến nghị sử dụng trên móng vì chúng không dính tốt vào bề mặt móng, độ cứng của sản phẩm có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho móng tự nhiên, rất khó để loại bỏ, và ______.
    - a. chúng khó bị gãy
    - b. chúng làm cho móng tự nhiên chắc khỏe hơn
    - c. chúng yêu cầu các sản phẩm đặc biệt để hòa tan
    - d. FDA khuyên không nên sử dụng nó
25
25. **English:** A process that joins together monomers to create very long polymer chains is known as ______. - a. monomerization - b. resolution - c. polymerization reaction - d. chain maintenance **Vietnamese:** Một quá trình kết hợp các monomer để tạo ra các chuỗi polymer rất dài được gọi là ______. - a. monomer hóa - b. phân giải - c. phản ứng trùng hợp - d. bảo trì chuỗi
c
26
26. **English:** Which of these abrasives would be appropriate for finish filing, refining, and buffing? - a. 100-grit - b. 4,000-grit - c. 240-grit - d. 180-grit **Vietnamese:** Loại giấy nhám nào trong số này phù hợp để mài hoàn thiện, tinh chỉnh và đánh bóng? - a. 100-grit - b. 4,000-grit - c. 240-grit - d. 180-grit
c
27
27. **English:** After a monomer liquid and polymer powder service, you should wipe the dappen dish clean with ______ before storing it in a dust-free location. - a. acetone - b. hydrogen peroxide - c. hot water - d. cold water **Vietnamese:** Sau khi thực hiện dịch vụ monomer lỏng và bột polymer, bạn nên lau sạch đĩa dappen bằng ______ trước khi cất giữ nó ở nơi không có bụi. - a. acetone - b. hydrogen peroxide - c. nước nóng - d. nước lạnh
a
28
28. **English:** Nail extension undersides should ______. - a. always jut straight out - b. always dip - c. be even, matched on each nail - d. have a rough texture **Vietnamese:** Phần dưới của móng mở rộng nên ______. - a. luôn nhô thẳng ra ngoài - b. luôn lõm xuống - c. đều nhau, phù hợp trên mỗi móng - d. có kết cấu thô ráp
c
29
29. **English:** The apex is usually ______. - a. oval shaped and located on the thumb-side of the nail - b. oval shaped and located in the center of the nail - c. rectangular and located at the base of the nail - d. round and located beneath the nail **Vietnamese:** Đỉnh móng thường ______. - a. có hình bầu dục và nằm ở phía ngón cái của móng - b. có hình bầu dục và nằm ở trung tâm của móng - c. có hình chữ nhật và nằm ở gốc móng - d. có hình tròn và nằm bên dưới móng
b
30
30. **English:** In general, odorless products must be used with a ______ mix ratio. - a. dry - b. wet - c. damp - d. medium **Vietnamese:** Nói chung, các sản phẩm không mùi phải được sử dụng với tỷ lệ pha trộn ______. - a. khô - b. ướt - c. ẩm - d. vừa
a
31
Dưới đây là các câu hỏi trắc nghiệm được viết lại và dịch sang tiếng Việt: 31. **English:** The number of grains of sand on an abrasive file per square inch is known as ______. - a. sand paper - b. density - c. texture - d. grit **Vietnamese:** Số lượng hạt cát trên một inch vuông của giấy nhám được gọi là ______. - a. giấy nhám - b. mật độ - c. kết cấu - d. độ mịn
d
32
32. **English:** Any nail art that protrudes from the nail is known as ______. - a. protrusion art - b. surface art - c. 3-D art - d. built-in art **Vietnamese:** Bất kỳ nghệ thuật móng nào nhô ra từ móng được gọi là ______. - a. nghệ thuật nhô ra - b. nghệ thuật bề mặt - c. nghệ thuật 3-D - d. nghệ thuật tích hợp
c
33
33. **English:** Designs inside a nail enhancement that are created when nail art is sandwiched between two layers of product while the nail enhancement is being formed are called ______. - a. sandwich art - b. inlaid designs - c. layered designs - d. a design sandwich **Vietnamese:** Các thiết kế bên trong lớp phủ móng được tạo ra khi nghệ thuật móng được kẹp giữa hai lớp sản phẩm trong khi lớp phủ móng đang được hình thành được gọi là ______. - a. nghệ thuật kẹp - b. thiết kế khảm - c. thiết kế lớp - d. một thiết kế kẹp
b
34
**Câu hỏi 9 (Question 9):** **English:** After a service, what should you do with tiny amounts of used monomer liquid left in the dappen dish? a. Pour the monomer liquid back into the container b. Pour the monomer liquid directly into a plastic bag c. Wipe the dappen dish with a paper towel and place the monomer liquid in a plastic bag d. Pour the monomer liquid directly down the drain **Tiếng Việt:** Sau khi sử dụng, bạn nên làm gì với một lượng nhỏ chất lỏng monomer đã qua sử dụng còn sót lại trong đĩa dappen? a. Đổ lại chất lỏng monomer vào thùng chứa b. Đổ trực tiếp chất lỏng monomer vào túi nhựa c. Lau đĩa dappen bằng khăn giấy và cho chất lỏng monomer vào một túi nhựa d. Đổ chất lỏng monomer trực tiếp xuống cống ---
C
35
**Câu hỏi 22 (Question 22):** **English:** The area where the natural nail grows beyond the finger and becomes the free edge is called the ______. a. stress area b. nail form c. apex d. lunula **Tiếng Việt:** Khu vực mà móng tay tự nhiên mọc ra ngoài ngón tay và trở thành rìa tự do được gọi là ______. a. khu vực căng thẳng b. dạng móng tay c. đỉnh d. lunula
A stress area (vùng móng chịu sức ép)
36
**Câu hỏi 23 (Question 23):** **English:** The area that runs straight from the cuticle down the side or wall of the nail to the end of the extension is called the ______. a. lunula b. sidewall c. free edge d. apex **Tiếng Việt:** Khu vực chạy thẳng từ lớp biểu bì xuống mặt bên hoặc thành móng đến cuối phần mở rộng được gọi là ______. a. lunula b. thành bên c. cạnh tự do d. đỉnh
B sidewall (sườn móng)
37
**Câu hỏi 24 (Question 24):** **English:** **Methyl methacrylate (MMA)** is not recommended for use on nails because they do not adhere well to the nail plate, the rigidity of the product can lead to serious natural nail damage, it is extremely difficult to remove, and _____. a. they are hard to break. b. they make the natural nail stronger. c. they require special products to dissolve. d. the FDA says not to use it. **Tiếng Việt:** **Methyl methacrylate (MMA)** không được khuyến khích sử dụng trên móng tay vì chúng không bám dính tốt vào móng, độ cứng của sản phẩm có thể dẫn đến tổn thương móng tự nhiên nghiêm trọng, rất khó loại bỏ, và _____. a. chúng rất khó để phá vỡ. b. chúng làm cho móng tự nhiên khỏe hơn. c. chúng yêu cầu các sản phẩm đặc biệt để hòa tan. d. FDA khuyến cáo không sử dụng nó.
D
38
**Câu hỏi 27 (Question 27):** **English:** After a monomer liquid and polymer powder service, you should wipe the dappen dish clean with ____ before storing it in a dust-free location. a. acetone. b. hydrogen peroxide. c. hot water. d. cold water. **Tiếng Việt:** Sau khi sử dụng chất lỏng monomer và bột polymer, bạn nên lau đĩa dappen sạch bằng ____ trước khi cất giữ ở nơi không có bụi. a. axeton. b. oxy già. c. nước nóng. d. nước lạnh. ---
A