Cosmetology P29 - Light Cured Gels Flashcards

1
Q
  1. __ là một chuỗi ngắn các chất lỏng monome thường đặc, dính và giống như gel và không đủ dài để được coi là polyme.

a. hậu polyme

b. methacrylate

c. oligomer

d. nhựa

A

c

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q
  1. Bóng đèn UV phổ biến nhất trên thị trường là gì?

a. Bốn watt

b. Chín watt

c. Bảy watt

d. Mười hai watt

A

b

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q
  1. Gel quang hóa thường được đóng gói trong các lọ mờ đục hoặc __

a. lọ thủy tinh

b. chai nhựa trong suốt

c. túi nhựa

d. ống bóp

A

d

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q
  1. Bề mặt dính còn lại trên móng sau khi gel UV hoặc LED đông cứng được gọi là lớp __
    a. ức chế

b. đường viền

c. độ bám dính

d. chính

A

a

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q
  1. __ được khuyến nghị để tinh chỉnh đường viền bề mặt cho móng gel UV hoặc LED.

a. không mài mòn

b. giũa kim loại

c. mài mòn trung bình hoặc mịn

d. mài mòn thô hoặc khắc nghiệt

A

c

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q
  1. Độ nhớt là phép đo __ của chất lỏng và cách chất lỏng chảy.

a. trọng lượng

b. độ dày

c. thể tích

d. độ mờ

A

b

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q
  1. Sản phẩm nào sau đây được sử dụng để tăng độ bám dính của gel UV hoặc LED vào móng tay tự nhiên?

a. Sơn lót móng tay

b. Keo dán móng tay

c. Gel liên kết

d. Nước rửa móng tay

A

c

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q
  1. Thổi không khí vào gel khi bạn thoa lên móng tay sẽ __

a. giúp ngăn ngừa nứt

b. giúp gel đông đều hơn

c. giúp móng sáng bóng hơn

d. làm giảm độ bền của gel đã đông

A

d

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q
  1. Loại nào sau đây là nhựa có độ nhớt đặc cho phép chuyên gia thẩm mỹ tạo vòm và đường cong trên móng tay?

a. Gel tạo hình

b. Gel UV hoặc LED mềm

c. Gel có sắc tố

d. Gel liên kết

A

a

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q
  1. Một loại hóa chất gọi là __ khởi tạo phản ứng trùng hợp.

a. chất khởi tạo hóa học

b. oligome

c. tụ điện

d. chất khởi tạo quang học

A

d

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q
  1. Khi sơn gel đông xong, __ có thể được bôi lên trên để tạo độ bóng cao, sáng bóng.

a. sơn gel

b. gel bóng

c. gel liên kết

d. gel tạo hình

A

b

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q
  1. Loại nào sau đây không thể loại bỏ gel UV hoặc LED bằng dung môi?

a. Gel UV và LED cứng

b. Gel UV và LED mềm

c. Gel tự san phẳng UV và LED

d. Gel bóng UV và LED

A

a

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q
  1. Loại gel nào còn được gọi là gel ngâm?

a. Gel xây dựng

b. Gel đánh bóng UV và LED

c. Gel có sắc tố

d. Gel UV và LED mềm

A

d

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q
  1. Gel quang hóa __

a. có mùi mạnh

b. không dễ giũa

c. có thể dễ bảo quản

d. khó thoa

A

c

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q
  1. Một loại gel có độ nhớt rất mỏng được sử dụng thay thế cho sơn móng tay truyền thống là __

a. gel có sắc tố

b. gel tự san phẳng

c. sơn gel

d. gel sơn mài

A

c

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q
  1. Có nhiều tên gọi cho gel làm bóng, nhưng chúng không bao gồm tên nào sau đây?

a. Gel bịt kín

b. Gel lớp

c. Gel hoàn thiện

d. Gel bóng

A

b

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q
  1. Nếu một đơn vị đèn có bốn bóng đèn và mỗi bóng đèn có công suất 9 watt, thì đèn được gọi là đèn __.

a. 3 watt

b. 7 watt

c. 11 watt

d. 36 watt

A

d

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q
  1. Các bóng đèn khác nhau tạo ra lượng ánh sáng UV và LED rất khác nhau. Điều này được gọi là cường độ bóng đèn UV và LED hoặc __

a. nồng độ

b. cường độ

c. ampe kế

d. tắc nghẽn

A

a

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q
  1. Sau khi chuẩn bị móng đúng cách để phủ gel bằng đèn, từng lớp sản phẩm được phủ lên móng tự nhiên, đầu móng hoặc khuôn móng và cần tiếp xúc với nguồn sáng UV hoặc LED để __

a. khô

b. đông cứng hoặc cứng lại

c. mềm

d. đánh bóng

A

b

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q
  1. Sơn gel __

a. dày lên theo thời gian

b. loãng ra theo thời gian

c. không khô giống như sơn mài

d. có mùi

A

c

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q
  1. Lượng nồng độ sắc tố màu trong gel được gọi là __

a. độ nhớt

b. độ trong mờ

c. sắc tố

d. độ mờ

22
Q
  1. Sản phẩm nào loại bỏ độ ẩm
    bề mặt và lượng dầu nhỏ còn sót lại trên phiến móng tự nhiên?

a. Keo dán móng

b. Chất khử nước cho móng

c. Lớp sơn lót dạng gel

d. Dung dịch làm sạch

23
Q
  1. Nếu khách hàng có móng tay phẳng, loại sản phẩm nào sẽ được khuyến nghị?

a. Gel tạo khối

b. Gel liên kết

c. Gel tự san phẳng

d. Gel làm bóng

24
Q
  1. Trong quá trình sử dụng gel, hãy để cọ và hộp đựng gel mở tránh xa ánh sáng mặt trời, đèn gel và __

a. khăn bông

b. chất mài mòn kim loại

c. đèn bàn toàn phổ

d. dụng cụ làm móng

25
25. Hầu hết đèn LED làm đông gel nhanh hơn đèn UV khoảng bốn lần. Các chữ cái LED biểu thị điều gì? a. Hướng năng lượng ánh sáng b. Điốt phát quang c. Điốt năng lượng ánh sáng d. Điốt năng lượng phát quang
b
26
Dưới đây là các câu hỏi trắc nghiệm được viết lại và dịch sang tiếng Việt: 1. **English:** A(n) ______ is a short chain of monomer liquids that is often thick, sticky, and gel-like and is not long enough to be considered a polymer. - a. post-polymer - b. methacrylate - c. oligomer - d. resin **Vietnamese:** Một ______ là một chuỗi ngắn của các monomer lỏng thường đặc, dính và giống như gel, và không đủ dài để được coi là một polymer. - a. post-polymer - b. methacrylate - c. oligomer - d. nhựa
C
27
2. **English:** What is the most common UV bulb on the market? - a. Four-watt - b. Nine-watt - c. Seven-watt - d. Twelve-watt **Vietnamese:** Bóng đèn UV phổ biến nhất trên thị trường là loại nào? - a. Bốn-watt - b. Chín-watt - c. Bảy-watt - d. Mười hai-watt
B
28
3. **English:** Light cured gels are usually packaged in opaque pots or ______. - a. glass jars - b. clear plastic bottles - c. plastic bags - d. squeeze tubes **Vietnamese:** Gel được làm cứng bằng ánh sáng thường được đóng gói trong hộp mờ hoặc ______. - a. lọ thủy tinh - b. chai nhựa trong - c. túi nhựa - d. ống bóp
D
29
4. **English:** The tacky surface left on the nail after a UV or LED gel has cured is called the ______ layer. - a. inhibition - b. contour - c. adhesion - d. primary **Vietnamese:** Bề mặt dính còn lại trên móng sau khi gel UV hoặc LED đã cứng được gọi là lớp ______. - a. ức chế - b. đường viền - c. dính - d. chính
A
30
5. **English:** A ______ is recommended to refine the surface contour for UV or LED gel nails. - a. nonabrasive - b. metal file - c. medium or fine abrasive - d. harsh or coarse abrasive **Vietnamese:** Một ______ được khuyến nghị để tinh chỉnh đường viền bề mặt cho móng gel UV hoặc LED. - a. không mài mòn - b. giũa kim loại - c. giấy nhám trung bình hoặc mịn - d. giấy nhám thô hoặc cứng
C
31
6. **English:** Viscosity is the measurement of the ______ of a liquid and how the fluid flows. - a. weight - b. thickness - c. volume - d. opacity **Vietnamese:** Độ nhớt là phép đo ______ của chất lỏng và cách chất lỏng chảy. - a. trọng lượng - b. độ dày - c. thể tích - d. độ mờ
B
32
7. **English:** Which of these products is used to increase adhesion of UV or LED gels to the natural nail plate? - a. Nail primer - b. Nail adhesive - c. Bonding gel - d. Nail cleanser **Vietnamese:** Sản phẩm nào trong số này được sử dụng để tăng độ bám dính của gel UV hoặc LED lên bề mặt móng tự nhiên? - a. Chất lót móng - b. Keo dính móng - c. Gel kết dính - d. Nước tẩy móng
C
33
Dưới đây là các câu hỏi trắc nghiệm được viết lại và dịch sang tiếng Việt: 8. **English:** Introducing air into the gel as you apply it to the fingernail will ______. - a. help prevent cracking - b. help the gel to cure more evenly - c. give the nail a shinier appearance - d. reduce the strength of the cured gel **Vietnamese:** Việc đưa không khí vào gel khi bạn áp dụng nó lên móng tay sẽ ______. - a. giúp ngăn ngừa nứt - b. giúp gel cứng đều hơn - c. làm cho móng có vẻ ngoài bóng hơn - d. giảm độ bền của gel đã cứng
D
34
9. **English:** Which of these is a thick-viscosity resin that allows the cosmetologist to build an arch and curve into the fingernail? - a. Building gel - b. Soft UV or LED gel - c. Pigmented gel - d. Bonding gel **Vietnamese:** Loại nào trong số này là một loại nhựa có độ nhớt cao cho phép nhà tạo móng xây dựng vòm và đường cong trên móng tay? - a. Gel xây dựng - b. Gel UV hoặc LED mềm - c. Gel có màu - d. Gel kết dính
A
35
10. **English:** A chemical called ______ initiates the polymerization reaction. - a. a chemoinitiator - b. an oligomer - c. a capacitor - d. a photoinitiator **Vietnamese:** Một hóa chất được gọi là ______ khởi động phản ứng trùng hợp. - a. chất khởi đầu hóa học - b. oligomer - c. tụ điện - d. chất khởi đầu quang học
D
35
11. **English:** When gel polish is finished curing, a ______ can be applied over it to create a high, lustrous shine. - a. gel polish - b. gloss gel - c. bonding gel - d. building gel **Vietnamese:** Khi gel polish đã cứng, một ______ có thể được áp dụng lên trên để tạo độ bóng cao và sáng bóng. - a. gel polish - b. gel bóng - c. gel kết dính - d. gel xây dựng
B
36
12. **English:** Which of these UV or LED gels cannot be removed with a solvent? - a. Hard UV and LED gels - b. Soft UV and LED gel - c. UV and LED self-leveling gels - d. UV and LED gloss gel **Vietnamese:** Loại gel UV hoặc LED nào trong số này không thể loại bỏ bằng dung môi? - a. Gel UV và LED cứng - b. Gel UV và LED mềm - c. Gel UV và LED tự san phẳng - d. Gel UV và LED bóng
A
37
13. **English:** Which type of gel is also known as soakable gel? - a. Building gel - b. UV and LED gel polish - c. Pigmented gel - d. Soft UV and LED gel **Vietnamese:** Loại gel nào còn được gọi là gel ngâm được? - a. Gel xây dựng - b. Gel UV và LED polish - c. Gel có màu - d. Gel UV và LED mềm
D
38
14. **English:** Light cured gels ______. - a. have a strong odor - b. do not file easily - c. can be easy to maintain - d. are difficult to apply **Vietnamese:** Gel được làm cứng bằng ánh sáng ______. - a. có mùi mạnh - b. không dễ dàng giũa - c. có thể dễ dàng bảo dưỡng - d. khó áp dụng
C
39
15. **English:** A very thin-viscosity gel that is used as an alternative to traditional nail lacquers is ______. - a. a pigmented gel - b. a self-leveling gel - c. a gel polish - d. a lacquer gel **Vietnamese:** Một loại gel có độ nhớt rất mỏng được sử dụng như một sự thay thế cho sơn móng truyền thống là ______. - a. gel có màu - b. gel tự san phẳng - c. gel polish - d. gel sơn móng
C
40
Dưới đây là các câu hỏi trắc nghiệm được viết lại và dịch sang tiếng Việt: 16. **English:** There are many names for glossing gels, but they do not include which of the following? - a. Sealing gel - b. Layer gel - c. Finishing gel - d. Shine gel **Vietnamese:** Có nhiều tên gọi cho gel bóng, nhưng chúng không bao gồm loại nào sau đây? - a. Gel bảo vệ - b. Gel lớp - c. Gel hoàn thiện - d. Gel bóng
B
41
17. **English:** If a light unit has four bulbs in it, and each bulb is 9-watts, then the lamp is called a ______ lamp. - a. 3-watt - b. 7-watt - c. 11-watt - d. 36-watt **Vietnamese:** Nếu một đèn có bốn bóng đèn, và mỗi bóng đèn là 9-watt, thì đèn đó được gọi là đèn ______. - a. 3-watt - b. 7-watt - c. 11-watt - d. 36-watt
D
42
18. **English:** Different bulbs produce greatly differing amounts of UV and LED light. This is referred to as the UV and LED bulb intensity or ______. - a. concentration - b. strength - c. amperage - d. occlusion **Vietnamese:** Các bóng đèn khác nhau tạo ra lượng ánh sáng UV và LED khác nhau. Điều này được gọi là cường độ bóng đèn UV và LED hoặc ______. - a. nồng độ - b. độ mạnh - c. cường độ dòng điện - d. sự che khuất
A
43
19. **English:** After the nail plate is properly prepared for a light cured gel application, each layer of product is applied to the natural nail, nail tip, or form and requires exposure to a UV or LED light source to ______. - a. dry - b. cure or harden - c. soften - d. take polish **Vietnamese:** Sau khi bề mặt móng được chuẩn bị đúng cách để áp dụng gel làm cứng bằng ánh sáng, mỗi lớp sản phẩm được áp dụng lên móng tự nhiên, đầu móng hoặc khuôn và cần tiếp xúc với nguồn sáng UV hoặc LED để ______. - a. khô - b. cứng hoặc làm cứng - c. làm mềm - d. nhận sơn
B
44
20. **English:** Gel polish ______. - a. thickens over time - b. thins out over time - c. does not dry the same as lacquers - d. has an odor **Vietnamese:** Gel polish ______. - a. đặc lại theo thời gian - b. loãng ra theo thời gian - c. không khô giống như sơn móng - d. có mùi
C
44
21. **English:** The amount of colored pigment concentration in a gel is called ______. - a. viscosity - b. translucence - c. pigmentation - d. opacity **Vietnamese:** Lượng nồng độ sắc tố màu trong gel được gọi là ______. - a. độ nhớt - b. độ trong mờ - c. sự tạo màu - d. độ mờ đục
D
44
22. **English:** Which product removes surface moisture and tiny amounts of oil left on the natural nail plate? - a. Nail adhesive - b. Nail dehydrator - c. Gel primer - d. Cleansing solution **Vietnamese:** Sản phẩm nào loại bỏ độ ẩm bề mặt và lượng nhỏ dầu còn lại trên bề mặt móng tự nhiên? - a. Keo dính móng - b. Chất khử nước móng - c. Chất lót gel - d. Dung dịch làm sạch
B
45
23. **English:** If a client has flat fingernails, which type of product would be recommended? - a. Building gel - b. Bonding gel - c. Self-leveling gel - d. Glossing gel **Vietnamese:** Nếu khách hàng có móng tay phẳng, loại sản phẩm nào sẽ được khuyến nghị? - a. Gel xây dựng - b. Gel kết dính - c. Gel tự san phẳng - d. Gel bóng
A
46
Dưới đây là các câu hỏi trắc nghiệm được viết lại và dịch sang tiếng Việt: 24. **English:** During a gel procedure, keep the brush and open gel containers away from sunlight, gel lamps, and ______. - a. terry towels - b. metal abrasives - c. full-spectrum table lamps - d. manicuring implements **Vietnamese:** Trong quá trình thực hiện gel, hãy giữ cọ và các hộp gel mở tránh xa ánh sáng mặt trời, đèn gel và ______. - a. khăn tắm - b. giũa kim loại - c. đèn bàn toàn phổ - d. dụng cụ làm móng
C
47
25. **English:** Most LED lamps cure gel about four times faster than UV lamps. What do the letters LED represent? - a. Light energy direction - b. Light emitting diodes - c. Light energy diodes - d. Luminescent energy diodes **Vietnamese:** Hầu hết các đèn LED làm cứng gel nhanh hơn khoảng bốn lần so với đèn UV. Các chữ cái LED đại diện cho điều gì? - a. Hướng năng lượng ánh sáng - b. Điốt phát sáng - c. Điốt năng lượng ánh sáng - d. Điốt năng lượng phát quang
B
48
**Câu hỏi 19 (Question 19):** **English:** After the nail plate is properly prepared for a light-cured gel application, each layer of product is applied to the natural nail, nail tip, or form and requires exposure to a UV or LED light source to ____. a. dry b. cure or harden c. soften d. take polish **Tiếng Việt:** Sau khi móng tay được chuẩn bị đúng cách để bôi gel đông cứng bằng ánh sáng, mỗi lớp sản phẩm được áp dụng lên móng tự nhiên, đầu móng hoặc khuôn và yêu cầu tiếp xúc với nguồn sáng UV hoặc LED để ____. a. khô b. đông cứng hoặc làm cứng c. làm mềm d. đánh bóng
B
49
**Câu hỏi 22 (Question 22):** **English:** Which product removes surface moisture and tiny amounts of oil left on the natural nail plate? a. Nail adhesive b. Nail dehydrator c. Gel primer d. Cleansing solution **Tiếng Việt:** Sản phẩm nào loại bỏ độ ẩm bề mặt và lượng dầu nhỏ còn sót lại trên móng tự nhiên? a. Keo dán móng tay b. Dung dịch khử nước móng c. Sơn lót dạng gel d. Dung dịch tẩy rửa
B