Kiến thức hóa chất Flashcards

Uốn, Duỗi, Dầu gội, dưỡng, mặt nạ tóc, kem bọc tóc

1
Q

Công thức pha nước Quats
(Quaternary Ammonium compounds)

SGK: Tỷ lệ 1oz (30 ml) Quats 12,5% pha với 1 gallon nước (3,8 lít)

Ghi chú: Để đảm bảo an toàn, cho nước vào trước, quats sau

Công thức này có thể tiêu diệt nhiều loại vi sinh vật khác nhau:
1. Vi khuẩn: Staphylococcus aureus, Escherichia coli, và Pseudomonas aeruginosa.
2. Vi rút: diệt các loại vi rút enveloped (vi rút có màng bao bọc), như vi rút cúm, vi rút herpes, và một số loại vi rút corona.
3. Nấm và Mốc: diệt nấm và mốc, mặc dù hiệu quả này có thể thấp hơn so với các loại thuốc diệt nấm chuyên biệt.
4. Ký sinh trùng: Mặc dù không phải là phương pháp chính để diệt ký sinh trùng, nhưng một số sản phẩm chứa Quats có thể có tác dụng hạn chế đối với một số loại ký sinh trùng.

A

Quats không hiệu quả với:
1. Các bào tử vi khuẩn, như Clostridium difficile (bệnh tiêu chảy liên quan đến kháng sinh) và các bào tử khác, vì chúng có khả năng chịu đựng rất cao và cần các phương pháp diệt khuẩn đặc biệt như các chất oxy hóa mạnh hoặc nhiệt độ cao.
2. Vi rút không có màng bao bọc (Non-enveloped viruses): norovirus, rotavirus, và một số loại adenovirus.
3. Nấm mốc và nấm men: Một số loại nấm mốc và nấm men có thể không bị tiêu diệt hoàn toàn bởi Quats, vì chúng có cấu trúc tế bào khác biệt và cần các sản phẩm diệt nấm đặc biệt hơn.
4. Mycobacteria: Vi khuẩn thuộc nhóm Mycobacteria, như Mycobacterium tuberculosis (gây bệnh lao), thường khó bị tiêu diệt bằng Quats và thường yêu cầu các chất khử trùng mạnh mẽ hơn như các chất chứa hydrogen peroxide hoặc các sản phẩm diệt khuẩn đặc biệt.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

** THÀNH PHẦN THUỐC UỐN + DUỖI**

Thuốc duỗi tóc chứa các thành phần chính giúp làm thay đổi cấu trúc của sợi tóc để làm thẳng và giữ nếp. Các thành phần chính thường bao gồm:

  1. Chất làm mềm và phá vỡ liên kết (Relaxing Agents):
    - Sodium Hydroxide (Lye Relaxers): Một chất kiềm mạnh giúp phá vỡ các liên kết disulfide trong sợi tóc, làm cho tóc mềm và dễ uốn nắn.
    - Guanidine Hydroxide (No-Lye Relaxers): Không mạnh bằng sodium hydroxide nhưng ít gây kích ứng da đầu hơn.
    - Ammonium Thioglycolate: Thường được sử dụng trong các sản phẩm duỗi tóc dạng kem hoặc gel.
  2. Chất trung hòa (Neutralizers): Hydrogen Peroxide hoặc Sodium Bromate: Được sử dụng để khôi phục lại độ pH của tóc và tái thiết lập các liên kết disulfide mới trong cấu trúc thẳng.
A
  1. Chất làm mềm và dưỡng tóc (Conditioners): Silicone, Protein, Dầu tự nhiên: Giúp bảo vệ và dưỡng tóc, giảm thiểu hư tổn và tăng độ bóng mượt cho tóc.

4.:Chất bảo quản (Preservatives): Parabens, Phenoxyethanol: Để ngăn ngừa vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm.

5.:Chất làm dày và chất nhũ hóa (Thickeners and Emulsifiers): Cetyl Alcohol, Stearyl Alcohol: Giúp tạo độ đặc và đồng nhất cho sản phẩm.

  1. Chất điều chỉnh pH (pH Adjusters): Citric Acid: Được sử dụng để điều chỉnh độ pH của sản phẩm, đảm bảo an toàn cho da đầu và tóc.
  2. Chất tạo mùi (Fragrances): Giúp che giấu mùi hóa chất mạnh và mang lại mùi dễ chịu cho sản phẩm.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

THÀNH PHẦN KEM BỌC KERATIN (Keratin Treatment/Sealing Cream)

Thuốc phục hồi tóc keratin, thường được gọi là liệu pháp keratin hoặc keratin treatment, có các thành phần chính giúp tái tạo và phục hồi cấu trúc tóc bằng cách bổ sung protein keratin. Dưới đây là những thành phần chính thường thấy trong các sản phẩm phục hồi tóc keratin:

  1. Keratin thủy phân: Protein chính được chiết xuất từ tóc, móng và lông động vật. Khi được thủy phân, các phân tử keratin nhỏ hơn có thể thẩm thấu vào sợi tóc, giúp sửa chữa và củng cố cấu trúc tóc.
  2. Chất làm mềm và dưỡng ẩm (Conditioning Agents and Humectants):
    - Silicone (Dimethicone, Cyclomethicone): Tạo một lớp màng bảo vệ, giúp tóc bóng mượt và dễ chải.
    - Glycerin, Panthenol (Pro-vitamin B5): Giúp giữ ẩm và tăng cường độ ẩm cho tóc.
  3. Chất bảo quản (Preservatives): Parabens, Phenoxyethanol: Ngăn ngừa vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm.
  4. Chất làm dày và chất nhũ hóa (Thickeners and Emulsifiers): Cetyl Alcohol, Stearyl Alcohol: Tạo độ đặc và ổn định cho sản phẩm.
  5. Chất điều chỉnh pH (pH Adjusters): Citric Acid: Để điều chỉnh độ pH của sản phẩm, đảm bảo an toàn cho tóc và da đầu.
  6. Chất làm mềm (Emollients): Oils (Argan Oil, Coconut Oil, Jojoba Oil): Cung cấp dưỡng chất và bảo vệ tóc khỏi hư tổn.
  7. Chất tạo mùi (Fragrances): Fragrance (Parfum): Tạo mùi thơm dễ chịu cho sản phẩm.
  8. Thành phần hỗ trợ khác:
    - Chất làm thẳng (Straightening Agents): Aldehydes (Formaldehyde, Glyoxylic Acid): Giúp tạo liên kết mới trong tóc, giữ cho tóc thẳng và mượt. Tuy nhiên, formaldehyde có thể gây kích ứng và vấn đề sức khỏe, nên nhiều sản phẩm hiện nay sử dụng các dẫn xuất hoặc thay thế ít độc hại hơn.
    - Chất chống tĩnh điện (Antistatic Agents): Quaternium-80, Cetrimonium Chloride: Giảm tĩnh điện, giúp tóc mượt và dễ chải.
A

Quy trình sử dụng Kem bọc Keratin (Keratin Treatment/Sealing Cream)

  1. Gội đầu: Sử dụng dầu gội không chứa sulfate để làm sạch tóc. Xả sạch và lau khô tóc bằng khăn, để tóc còn hơi ẩm.
  2. Sử dụng mặt nạ tóc (nếu cần): Nếu tóc cần phục hồi chuyên sâu, bạn có thể sử dụng mặt nạ tóc Keratin hoặc mặt nạ dưỡng ẩm trước khi sử dụng kem bọc Keratin.
    Thoa đều mặt nạ lên tóc, để trong khoảng 10-20 phút, sau đó xả sạch.
  3. Thoa kem bọc Keratin: Chia tóc thành từng phần nhỏ để dễ thoa đều. Thoa kem bọc Keratin lên từng phần tóc, tập trung vào phần ngọn và giữa sợi tóc. Đảm bảo tất cả các sợi tóc đều được bao phủ đều bởi kem bọc Keratin.
  4. Sấy khô tóc: Sử dụng máy sấy để sấy khô tóc. Việc sấy khô giúp kem bọc Keratin bắt đầu thẩm thấu vào tóc. Sấy tóc cho đến khi tóc khô hoàn toàn.
  5. Dùng kẹp nhiệt: Chia tóc thành từng phần nhỏ một lần nữa. Dùng kẹp nhiệt (thường là máy duỗi tóc) ở nhiệt độ từ 180-230 độ C (tùy vào độ dày và tình trạng tóc) để kẹp từng phần tóc. Kẹp mỗi phần tóc từ 5-7 lần để đảm bảo keratin thấm sâu vào trong thân tóc.

Lưu ý sau khi kẹp nhiệt:
- Tránh gội đầu hoặc buộc tóc trong ít nhất 48 giờ để keratin có thời gian thấm sâu và cố định trong tóc.
- Sử dụng dầu gội và dầu xả không chứa sulfate để duy trì kết quả lâu dài.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Phân biệt Mặt nạ tóc (Hair Mask) vs Kem dưỡng tóc (Hair Conditioner)

Mặt nạ tóc (Hair Mask)
* Công dụng: Mặt nạ tóc được thiết kế để cung cấp dưỡng chất sâu cho tóc, phục hồi và tái tạo tóc hư tổn. Nó thường chứa các thành phần dưỡng chất phong phú như dầu dưỡng, protein, vitamin, và các dưỡng chất khác.
* Cách sử dụng: Mặt nạ tóc thường được sử dụng sau khi gội đầu. Bạn thoa đều lên tóc ẩm, đặc biệt tập trung vào phần ngọn tóc. Sau đó để mặt nạ trên tóc trong khoảng 10-20 phút (hoặc theo hướng dẫn của sản phẩm) trước khi xả sạch với nước. Một số mặt nạ tóc cần thời gian ủ lâu hơn để đạt hiệu quả tối đa.
*Tần suất sử dụng: Mặt nạ tóc thường được sử dụng từ 1-2 lần mỗi tuần, tùy thuộc vào tình trạng tóc và mức độ hư tổn.

A

Kem dưỡng tóc (Hair Conditioner)

  • Công dụng: Kem dưỡng tóc chủ yếu giúp làm mềm, mượt và dễ chải tóc ngay sau khi gội. Nó cũng cung cấp một mức độ dưỡng ẩm và bảo vệ cơ bản cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và ít bị rối.
  • Cách sử dụng: Kem dưỡng tóc thường được sử dụng ngay sau khi gội đầu. Bạn thoa kem lên tóc ướt, tập trung vào phần ngọn tóc, để trong 2-5 phút rồi xả sạch với nước.
  • Tần suất sử dụng: Kem dưỡng tóc có thể được sử dụng hàng ngày hoặc sau mỗi lần gội đầu, tùy thuộc vào loại tóc và nhu cầu cá nhân.

Kết luận:
. Mặt nạ tóc: Chăm sóc chuyên sâu, sử dụng không thường xuyên (1-2 lần mỗi tuần).
. Kem dưỡng tóc: Chăm sóc hàng ngày hoặc sau mỗi lần gội đầu, cung cấp dưỡng ẩm và bảo vệ cơ bản.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Tại sao nói Dầu gội chứa Silicon tạo hiệu ứng “mượt ảo” và các chuyên gia khuyên không nên sử dụng

  • Silicon tạo một lớp phủ mỏng trên bề mặt tóc, giúp tóc trông mượt mà và bóng bẩy. Điều này giúp tóc trở nên dễ chải hơn và giảm tình trạng rối tóc.
  • Bảo vệ tạm thời: Silicon có thể giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của môi trường như độ ẩm và nhiệt độ, làm giảm sự mất nước và tạo cảm giác tóc khỏe mạnh hơn.

Tại sao nên tránh sử dụng dầu gội chứa silicon:
- Tích tụ trên tóc: Silicon có thể tích tụ trên tóc theo thời gian, làm cho tóc cảm thấy nặng nề và mất đi độ tự nhiên. Lớp silicon này có thể ngăn chặn tóc hấp thụ các dưỡng chất cần thiết từ các sản phẩm chăm sóc tóc khác.

A
  • Khó làm sạch: Silicon thường không dễ dàng bị loại bỏ bằng các loại dầu gội thông thường. Điều này có thể dẫn đến tình trạng tích tụ sản phẩm và làm tóc trở nên bết dính và nặng.
  • Tóc dễ bị hư tổn: Khi lớp silicon tích tụ trên tóc, nó có thể làm giảm khả năng của tóc trong việc hấp thụ dưỡng chất từ các sản phẩm điều trị hoặc phục hồi, làm giảm hiệu quả của các liệu pháp chăm sóc tóc.
  • Cản trở sự phục hồi tự nhiên: Silicon có thể cản trở quá trình phục hồi tự nhiên của tóc. Ví dụ, nếu tóc bạn đã trải qua một liệu pháp phục hồi (như điều trị keratin), silicon có thể làm giảm hiệu quả của quá trình phục hồi.

Giải pháp thay thế: Tìm các sản phẩm chứa các thành phần tự nhiên và dưỡng chất thiết yếu như protein, vitamin, và dầu thực vật để nuôi dưỡng tóc một cách bền vững.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Thành phần của Mặt nạ tóc (Hair Mask)

  1. Dưỡng chất chính:
    . Keratin: Một loại protein chính của tóc, giúp phục hồi và củng cố cấu trúc tóc, làm giảm gãy rụng và tăng cường độ bóng.
    . Proteins (Như silk protein, wheat protein): Cung cấp độ ẩm và phục hồi tóc hư tổn bằng cách bù đắp các protein bị mất do tác động của môi trường và hóa chất.
  2. Dầu và bơ tự nhiên:
    . Dầu Argan: Cung cấp độ ẩm và vitamin E, giúp làm mềm tóc và tăng cường độ bóng.
    . Dầu Dừa: Cung cấp độ ẩm sâu và bảo vệ tóc khỏi hư tổn.
    . Bơ Shea: Cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho tóc khô và hư tổn.
    . Bơ Cacao: Giúp cung cấp độ ẩm và làm mềm tóc.
  3. Chiết xuất thực vật:
    . Chiết xuất Camomile: Có đặc tính làm dịu và giúp làm sáng tóc.
    . Chiết xuất Lô Hội (Aloe Vera): Cung cấp độ ẩm và làm dịu da đầu, giúp giảm tình trạng ngứa và khô.
    . Chiết xuất Hoa Hồng (Rose): Cung cấp độ ẩm và giúp làm mềm tóc.
A
  1. Vitamin và khoáng chất:
    - Vitamin E: Chống oxy hóa và bảo vệ tóc khỏi hư tổn do môi trường.
    - Vitamin B5 (Panthenol): Cung cấp độ ẩm và giúp tóc mềm mượt hơn.
    - Vitamin C: Có tác dụng chống oxy hóa và tăng cường sức khỏe tóc.
  2. Chất giữ ẩm:
    - Hyaluronic Acid: Giữ nước và cung cấp độ ẩm lâu dài cho tóc.
    - Glycerin: Cung cấp độ ẩm và giúp tóc mềm mượt.
  3. Chất điều chỉnh độ pH:
    - Acids (Như citric acid): Giúp cân bằng pH của tóc và đóng lớp biểu bì tóc, giữ cho tóc mượt mà và bóng bẩy.
  4. Chất chống hư tổn và bảo vệ:
    - Silicone: Cung cấp độ bóng và giảm tình trạng tóc rối, mặc dù một số sản phẩm không chứa silicone để tránh tích tụ và ảnh hưởng đến sức khỏe tóc lâu dài.
  5. Chất làm mềm và tạo mượt:
    - Emollients (Như dimethicone, cyclomethicone): Giúp làm mềm và tạo cảm giác tóc mượt mà.
    Lưu ý:
    - Không chứa sulfates: Nhiều mặt nạ tóc hiện nay không chứa sulfates, giúp bảo vệ tóc khỏi mất độ ẩm và giảm kích ứng.
    - Không chứa parabens: Các sản phẩm không chứa parabens thường được ưa chuộng vì tính an toàn và ít gây kích ứng.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Thành phần của dầu gội đầu

  1. Chất làm sạch (Cleansing Agents):
    . Sodium Lauryl Sulfate (SLS) và Sodium Laureth Sulfate (SLES): Các chất tẩy rửa phổ biến giúp tạo bọt và làm sạch dầu và bụi bẩn trên tóc. Tuy nhiên, chúng có thể gây khô tóc và kích ứng da đầu ở một số người.
    . Cocamidopropyl Betaine: Một chất làm sạch nhẹ hơn, thường được sử dụng để thay thế hoặc kết hợp với sulfates, giúp tạo bọt và làm sạch mà không gây khô da đầu.
    . Decyl Glucoside và Lauryl Glucoside: Các chất làm sạch từ nguồn gốc thực vật, nhẹ nhàng và ít gây kích ứng.
  2. Chất điều chỉnh độ pH (pH Adjusters):
    . Citric Acid: Giúp điều chỉnh độ pH của sản phẩm và tóc, làm cho tóc mềm mại hơn và giúp đóng lớp biểu bì.
  3. Chất giữ ẩm (Moisturizers):
    . Glycerin: Giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho tóc, giúp tóc mềm mượt và giảm tình trạng khô.
    . Panthenol (Vitamin B5): Cung cấp độ ẩm và làm tóc mềm mại hơn.
  4. Chất làm mềm (Conditioning Agents):
    . Silicone (Như Dimethicone, Cyclopentasiloxane): Cung cấp độ bóng và làm mềm tóc, mặc dù có thể gây tích tụ và không dễ gội sạch.
    . Polyquaternium: Chất làm mềm và điều chỉnh độ ẩm, giúp tóc dễ chải và giảm tình trạng rối.
A
  1. Chất bảo quản (Preservatives):
    . Phenoxyethanol, Ethylhexylglycerin: Giúp bảo quản sản phẩm và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn.
    . Parabens (Như Methylparaben, Propylparaben): Được sử dụng để kéo dài thời gian sử dụng của sản phẩm, mặc dù có một số tranh cãi về an toàn.
  2. Chất tạo màu và hương liệu (Colorants and Fragrances):
    . Fragrance (Parfum): Tạo hương thơm cho sản phẩm, nhưng có thể gây kích ứng da đầu ở một số người.
    . Colorants: Thêm màu sắc cho sản phẩm, thường không cần thiết và có thể gây dị ứng ở một số người.
  3. Chiết xuất thực vật và thành phần bổ sung:
    . Chiết xuất thảo dược (Như chiết xuất hoa cúc, lô hội): Cung cấp các lợi ích thêm như làm dịu da đầu, chống viêm và cung cấp dưỡng chất.
    . Vitamin và khoáng chất (Như Vitamin E, Vitamin C): Cung cấp bảo vệ chống oxy hóa và nuôi dưỡng tóc.
  4. Chất làm đặc (Thickeners):
    . Xanthan Gum, Hydroxyethylcellulose: Giúp tạo độ đặc cho dầu gội và cải thiện kết cấu.

Lưu ý:
- Chọn dầu gội phù hợp với loại tóc: Ví dụ, nếu tóc khô, bạn có thể chọn dầu gội chứa nhiều chất giữ ẩm và làm mềm; nếu tóc dầu, bạn có thể chọn sản phẩm không chứa silicone và ít dầu.
- Tránh các thành phần gây kích ứng: Nếu bạn có da đầu nhạy cảm, hãy chọn sản phẩm không chứa sulfates, parabens, và hương liệu mạnh.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Độ pH

Thuốc uốn có 2 dạng: (1)Thuốc axit (dành cho tóc hư, yếu, sẽ tạo ra lọn quăn tự nhiên); thuốc uốn kiềm (dành cho tóc khoẻ, sẽ tạo ra lọn chặc, thun lên nhiều, bền vững)

  1. Thuốc uốn: 8-10
  2. Thuốc duỗi Thio: >10. Bôi lên tóc ẩm
  3. Thuốc duỗi Sodium: >13. Thành phần chính là ___. Là thuốc duỗi nền (base), tức là rất ___. Khi duỗi cần thoa kem lên da đầu và chân tóc. Bôi lên tóc khi tóc ___
A

NaOH

mạnh

Khô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Tại các salon ở Mỹ, một số thương hiệu thuốc uốn tóc phổ biến và được ưa chuộng bao gồm:

  1. Wella
  2. Matrix
  3. L’Oréal Professional
  4. Goldwell
  5. Paul Mitchell
  6. Chi
  7. Rusk

Một số thương hiệu thuốc duỗi tóc phổ biến và được ưa chuộng bao gồm:
1. Keratin Complex
2. Brazilian Blowout
3. Như trên

A

Ở các salon tại Mỹ, một số thương hiệu thuốc nhuộm tóc phổ biến và được ưa chuộng bao gồm:

  1. L’Oréal Professional
  2. Redken
  3. Wella Professionals
  4. Matrix
  5. Goldwell
  6. Paul Mitchell
  7. CHI
  8. Joico
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Kiến thức chung

  1. Xà phòng dạng lỏng (hình 25-23) dược khuyên dùng và ta chuộng bc xà phòng bánh là nơi trú ngụ của vi khuẩn và có thể trở thành nơi sinh sa tưởng cho vi khuân gây bệnh.
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Kiến thức chung

  1. Xà phòng dạng lỏng được khuyên dùng, ngược lại xà phòng bánh là nơi trú ngụ của vi khuẩn và có thể trở thành nơi sinh sản lý tưởng cho vi khuân gây bệnh.
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly