Cosmetology P6 - GIẢI PHẨU VÀ SINH LÝ HỌC Flashcards
Câu hỏi 1 (Question 1):
English:
The basic units of all living things, from bacteria to plants to animals, including human beings, are ______.
a. organs
b. cells
c. muscles
d. nerves
Tiếng Việt:
Các đơn vị cơ bản của mọi sinh vật, từ vi khuẩn đến thực vật và động vật, bao gồm cả con người, là ______.
a. cơ quan
b. tế bào
c. cơ bắp
d. dây thần kinh
B
Câu hỏi 2 (Question 2):
English:
The dense, active protoplasm found in the center of the cell is the ______.
a. cytoplasm
b. cell membrane
c. nucleus
d. chromatic
Tiếng Việt:
Chất nguyên sinh đậm đặc và hoạt động được tìm thấy ở trung tâm của tế bào là ______.
a. tế bào chất
b. màng tế bào
c. nhân tế bào
d. nhiễm sắc thể
C
Câu hỏi 3 (Question 3):
English:
Mitosis is the usual process of cell reproduction of human tissues that occurs when the cell divides into two identical cells called ______.
a. mother cells
b. daughter cells
c. father cells
d. son cells
Tiếng Việt:
Nguyên phân là quá trình thông thường của sự sinh sản tế bào trong các mô người, xảy ra khi tế bào phân chia thành hai tế bào giống hệt nhau được gọi là ______.
a. tế bào mẹ
b. tế bào con
c. tế bào cha
d. tế bào con trai
B
Câu hỏi 4 (Question 4):
English:
The ______ is the watery fluid that surrounds the nucleus of the cell and is needed for growth, reproduction, and self-repair.
a. cystine
b. neuron
c. cytoplasm
d. mandible
Tiếng Việt:
______ là chất lỏng dạng nước bao quanh nhân tế bào và cần thiết cho sự phát triển, sinh sản và tự sửa chữa.
a. cystine
b. tế bào thần kinh
c. tế bào chất
d. xương hàm
C
Câu hỏi 5 (Question 5):
English:
The study of the functions and activities performed by the body’s structures is called ______.
a. physiology
b. biology
c. anatomy
d. physiography
Tiếng Việt:
Nghiên cứu về các chức năng và hoạt động được thực hiện bởi các cấu trúc của cơ thể được gọi là ______.
a. sinh lý học
b. sinh học
c. giải phẫu học
d. địa lý sinh lý
A
Câu hỏi 6 (Question 6):
English:
Structures composed of specialized tissues designed to perform specific functions in plants and animals are known as ______.
a. tissues
b. nerves
c. membranes
d. organs
Tiếng Việt:
Các cấu trúc bao gồm các mô chuyên biệt được thiết kế để thực hiện các chức năng cụ thể ở thực vật và động vật được gọi là ______.
a. mô
b. dây thần kinh
c. màng
d. cơ quan
D
Câu hỏi 7 (Question 7):
English:
Which type of tissue contracts and moves various parts of the body?
a. Nerve tissue
b. Muscle tissue
c. Connective tissue
d. Epithelial tissue
Tiếng Việt:
Loại mô nào co lại và di chuyển các bộ phận khác nhau của cơ thể?
a. Mô thần kinh
b. Mô cơ
c. Mô liên kết
d. Mô biểu bì
B
Câu hỏi 8 (Question 8):
English:
Which type of tissue lines the heart, digestive and respiratory organs, and the glands?
a. Nerve tissue
b. Muscle tissue
c. Connective tissue
d. Epithelial tissue
Tiếng Việt:
Loại mô nào lót tim, các cơ quan tiêu hóa và hô hấp, và các tuyến?
a. Mô thần kinh
b. Mô cơ
c. Mô liên kết
d. Mô biểu bì
D
Câu hỏi 10 (Question 10):
English:
The ______ is the larger of the two bones that form the leg below the knee.
a. patella
b. fibula
c. tibia
d. femur
Tiếng Việt:
______ là xương lớn hơn trong hai xương tạo thành phần chân dưới đầu gối.
a. Xương bánh chè
b. Xương mác
c. Xương chày
d. Xương đùi
C
Câu hỏi 9 (Question 9):
English:
The connection between two or more bones of the skeleton is called a ______.
a. ligament
b. joint
c. tendon
d. muscle
Tiếng Việt:
Sự kết nối giữa hai hoặc nhiều xương trong bộ xương được gọi là ______.
a. dây chằng
b. khớp
c. gân
d. cơ
B
Câu hỏi 11 (Question 11):
English:
The oval, bony case that protects the brain is the ______.
a. cranium
b. facial skeleton
c. hyoid bone
d. skull
Tiếng Việt:
Hộp xương hình bầu dục bảo vệ não là ______.
a. Hộp sọ
b. Khung xương mặt
c. Xương móng
d. Sọ
A
Câu hỏi 12 (Question 12):
English:
The maxillae are the bones of the ______.
a. lower jaw
b. upper jaw
c. upper arm
d. forearm
Tiếng Việt:
Xương hàm trên là xương của ______.
a. Hàm dưới
b. Hàm trên
c. Cánh tay trên
d. Cẳng tay
B
Câu hỏi 13 (Question 13):
English:
The two bones that form the sides and top of the cranium are the ______.
a. parietal bones
b. occipital bones
c. lacrimal bones
d. zygomatic bones
Tiếng Việt:
Hai xương tạo thành hai bên và đỉnh của hộp sọ là ______.
a. Xương đỉnh
b. Xương chẩm
c. Xương lệ
d. Xương gò má
A
Câu hỏi 14 (Question 14):
English:
The inner and larger bone in the forearm that is attached to the wrist and located on the side of the little finger is the ______.
a. carpus
b. ulna
c. metacarpus
d. radius
Tiếng Việt:
Xương bên trong và lớn hơn ở cẳng tay, được gắn với cổ tay và nằm ở phía ngón út là ______.
a. Xương cổ tay
b. Xương trụ
c. Xương bàn tay
d. Xương quay
B
Câu hỏi 15 (Question 15):
English:
The foot is made up of ______ bones.
a. 6
b. 11
c. 18
d. 26
Tiếng Việt:
Bàn chân được tạo thành từ ______ xương.
a. 6
b. 11
c. 18
d. 26
D
Câu hỏi 16 (Question 16):
English:
What is the U-shaped bone at the base of the tongue that supports the tongue and its muscles?
a. Hyoid bone
b. Masseter
c. Thorax
d. Cervical vertebrae
Tiếng Việt:
Xương hình chữ U ở đáy lưỡi, hỗ trợ lưỡi và các cơ của nó là gì?
a. Xương móng
b. Cơ nhai
c. Lồng ngực
d. Đốt sống cổ
A
Câu hỏi 17 (Question 17):
English:
The part of the muscle that does not move and is attached closest to the skeleton is the ______.
a. belly
b. insertion
c. origin
d. tendon
Tiếng Việt:
Phần của cơ không di chuyển và được gắn gần nhất với bộ xương là ______.
a. bụng cơ
b. điểm bám tận
c. điểm bám gốc
d. gân
C
Câu hỏi 18 (Question 18):
English:
The broad muscle that covers the top of the skull and consists of the occipitalis and frontalis is the ______.
a. epicranial aponeurosis
b. epicranius
c. sternocleidomastoideus
d. temporalis
Tiếng Việt:
Cơ rộng bao phủ đỉnh hộp sọ và bao gồm cơ chẩm và cơ trán là ______.
a. cân sọ
b. cơ sọ
c. cơ ức đòn chũm
d. cơ thái dương
B
Câu hỏi 19 (Question 19):
English:
The ______ are the muscles that straighten the wrist, hand, and fingers to form a straight line.
a. extensors
b. pronators
c. supinators
d. flexors
Tiếng Việt:
______ là các cơ duỗi thẳng cổ tay, bàn tay và các ngón tay để tạo thành một đường thẳng.
a. Cơ duỗi
b. Cơ sấp
c. Cơ ngửa
d. Cơ gập
A
Câu hỏi 20 (Question 20):
English:
The muscles that draw a body part, such as a finger, arm, or toe, inward toward the median axis of the body or of an extremity are the ______.
a. flexors
b. abductors
c. extensors
d. adductors
Tiếng Việt:
Các cơ kéo một bộ phận cơ thể, chẳng hạn như ngón tay, cánh tay hoặc ngón chân, vào trong về phía trục giữa của cơ thể hoặc chi là ______.
a. Cơ gập
b. Cơ dạng
c. Cơ duỗi
d. Cơ khép
D
Câu hỏi 21 (Question 21):
English:
The system of nerves that carries impulses, or messages, to and from the central nervous system is called the ______.
a. involuntary nervous system
b. voluntary nervous system
c. autonomic nerve system
d. peripheral nervous system
Tiếng Việt:
Hệ thống dây thần kinh mang các xung động hoặc thông điệp đến và đi từ hệ thần kinh trung ương được gọi là ______.
a. Hệ thần kinh không tự chủ
b. Hệ thần kinh tự chủ
c. Hệ thần kinh tự động
d. Hệ thần kinh ngoại biên
D
Câu hỏi 22 (Question 22):
English:
Sensory nerve endings called ______ are located close to the surface of the skin.
a. reactors
b. receptors
c. capillaries
d. aural neurons
Tiếng Việt:
Các đầu dây thần kinh cảm giác được gọi là ______ nằm gần bề mặt da.
a. Phản ứng
b. Thụ thể
c. Mao mạch
d. Tế bào thần kinh thính giác
B
Câu hỏi 23 (Question 23):
English:
The largest artery in the human body is the ______.
a. jugular
b. ventricle
c. aorta
d. carotid
Tiếng Việt:
Động mạch lớn nhất trong cơ thể người là ______.
a. Tĩnh mạch cảnh
b. Tâm thất
c. Động mạch chủ
d. Động mạch cảnh
C
Câu hỏi 24 (Question 24):
English:
The main blood supply of the arms and hands are the ______.
a. facial and superficial arteries
b. ulnar and radial arteries
c. radial and posterior arteries
d. ulnar and external jugular arteries
Tiếng Việt:
Nguồn cung cấp máu chính cho cánh tay và bàn tay là ______.
a. Động mạch mặt và động mạch nông
b. Động mạch trụ và động mạch quay
c. Động mạch quay và động mạch sau
d. Động mạch trụ và tĩnh mạch cảnh ngoài
B