Cosmetology P23 - FACIALS Flashcards
Câu 2:
English: When performing a skin analysis with a magnifying lamp, the first thing the technician should look for is the presence or absence of ______.
- a. closed comedones
- b. visible pores
- c. evaporated cells
- d. oily skin areas
Vietnamese: Khi thực hiện phân tích da bằng đèn lúp, điều đầu tiên kỹ thuật viên cần tìm là có hay không có dấu của ______.
- a. mụn đầu trắng
- b. lỗ chân lông có thể nhìn thấy
- c. tế bào bốc hơi
- d. vùng da nhờn
B
Câu 13:
English: Which massage movement is a light, continuous stroking movement applied in a slow, rhythmic manner with the fingers or palms?
- a. Tapotement
- b. Petrissage
- c. Kneading
- d. Effleurage
Vietnamese: Động tác xoa bóp nào là động tác vuốt nhẹ liên tục được áp dụng một cách chậm rãi, nhịp nhàng bằng các ngón tay hoặc lòng bàn tay?
- a. Tapotement
- b. Petrissage
- c. Nháo
- d. Effleurage
D
Dưới đây là các câu hỏi trắc nghiệm được viết lại và dịch sang tiếng Việt:
Câu 18:
English: The process of softening and emulsifying hardened sebum stuck in the follicles is called ______.
- a. massage therapy
- b. passive therapy
- c. desincrustation
- d. electrotherapy
Vietnamese: Quá trình làm mềm và nhũ hóa bã nhờn cứng mắc kẹt trong các nang được gọi là ______.
- a. liệu pháp xoa bóp
- b. liệu pháp thụ động
- c. không tin tưởng
- d. điện trị liệu
C
tiến trình làm mềm bã nhờn
Câu 19:
English: The process of using galvanic current to enable water-soluble products that contain ions to penetrate the skin is called ______.
- a. iontophoresis
- b. micropenetration
- c. cathodization
- d. extraction
Vietnamese: Quá trình sử dụng dòng điện để tạo điều kiện cho các sản phẩm tan trong nước có chứa ion xâm nhập vào da được gọi là ______.
- a. iontophoresis
- b. micropenetration
- c. cực âm
- d. khai thác
A
(điện chuyển ion)
Dưới đây là các câu hỏi trắc nghiệm được viết lại và dịch sang tiếng Việt:
Câu 26:
English: Clay-based masks are oil-absorbing cleansing masks that have an exfoliating and ______ effect on oily and combination skin.
- a. smoothing
- b. astringent
- c. moisturizing
- d. loosening
Vietnamese: Mặt nạ đất sét là loại mặt nạ làm sạch hút dầu tác dụng tẩy tế bào chết và ______ cho da dầu và da hỗn hợp.
- a. làm mịn
- b. chất làm se
- c. dưỡng ẩm
- d. nới lỏng
B
Câu 31:
English: Which of these terms refers to a lack of lipids?
- a. Exfoliant
- b. Cowperose
- c. Alipidic
- d. Prolipidic
Vietnamese: Thuật ngữ nào trong số các thuật ngữ này dùng để chỉ sự thiếu lipid?
- a. Tẩy tế bào chết
- b. Cowperose
- c. Alipidic
- d. Prolipidic
C
(thuật ngữ khô)
Dưới đây là câu hỏi trắc nghiệm được viết lại và dịch sang tiếng Việt:
Câu 32:
English: Lotions that help rebalance the pH and remove remnants of cleanser from the skin are called ______.
- a. serums
- b. toners
- c. moisturizers
- d. exfoliants
Vietnamese: Sữa dưỡng giúp cân bằng lại độ pH và loại bỏ tàn dư của sữa rửa mặt trên da được gọi là ______.
- a. huyết thanh
- b. nước hoa hồng
- c. kem dưỡng ẩm
- d. chất tẩy da chết
B
(chất làm mới da, chất se da - fresheners or astringent)
Dưới đây là các câu hỏi trắc nghiệm được viết lại và dịch sang tiếng Việt:
Câu 37:
English: The rapid shaking of the body part while the balls of the fingertips are pressed firmly on the point of application is called ______.
- a. hacking
- b. vibration
- c. slapping
- d. petrissage
Vietnamese: Sự lắc lư nhanh của phần cơ thể trong khi quả bóng của các đầu ngón tay được ấn mạnh vào điểm ứng dụng được gọi là ______.
- a. hack
- b. rung động
- c. tát
- d. petrissage
B
XEM TA: vibration = rapid shaking
Câu 46:
English: Moisturizers for oily skin are most often in ______ form.
- a. lotion
- b. gel
- c. powder
- d. spray
Vietnamese: Kem dưỡng ẩm cho da dầu thường ở dạng ______.
- a. lotion
- b. gel
- c. bột
- d. xịt
B
Gel có kết cấu nhẹ, không gây bết dính và phù hợp với da dầu, giúp kiểm soát dầu thừa mà vẫn cung cấp đủ độ ẩm cần thiết.
CÂU 45: TẨY DA CHẾT NHẸ SẼ LÀM CHO DA___
A. NHỜN HƠN
B. GIẢM ĐỘ ẨM
C. GIẢM ĐỘ ĐÀN HỒI
D. GIẢM TĂNG SẮC TỐ
A
Dưới đây là các câu hỏi trắc nghiệm được viết lại và dịch sang tiếng Việt:
- When removing a cleanser from the eye area, it should be done with damp facial sponges or cotton pads ______.
a. in upward and outward movements
b. in down and across movements
c. with back-and-forth movements
d. in circular movements - Khi loại bỏ sữa rửa mặt khỏi vùng mắt, nên thực hiện bằng bọt biển hoặc bông tẩy trang ẩm ______.
a. theo chuyển động hướng lên và ra ngoài
b. theo chuyển động xuống và ngang
c. với chuyển động qua lại
d. theo chuyển động tròn
A
- Skin that may be flaky or dry looking, with small, fine lines and wrinkles is characterized as ______.
a. dehydrated
b. oily
c. normal
d. sensitive - Da có thể bong tróc hoặc trông khô, với các nếp nhăn nhỏ và mịn được đặc trưng là ______.
a. mất nước
b. dầu
c. bình thường
d. nhạy cảm
A
- When performing a skin analysis with a magnifying lamp, the first thing the technician should look for is the presence or absence of ______.
a. closed comedones
b. visible pores
c. evaporated cells
d. oily skin areas - Khi thực hiện phân tích da bằng đèn kính phóng đại, điều đầu tiên kỹ thuật viên nên tìm kiếm là sự hiện diện hoặc vắng mặt của ______.
a. mụn đầu đen kín
b. lỗ chân lông nhìn thấy được
c. tế bào bốc hơi
d. vùng da dầu
B
- Oily skin or skin that produces too much sebum may appear shiny or greasy and have ______.
a. even pore distribution
b. small pores
c. flakes
d. large pores - Da dầu hoặc da tiết quá nhiều bã nhờn có thể trông bóng nhờn và có ______.
a. phân bố lỗ chân lông đều
b. lỗ chân lông nhỏ
c. vảy
d. lỗ chân lông to
D
- Red pimples that do not have a pus head are referred to as ______.
a. elastin pimples
b. acne papules
c. pustules
d. moles - Những nốt mụn đỏ không có đầu mủ được gọi là ______.
a. mụn elastin
b. mụn sẩn
c. mụn mủ
d. nốt ruồi
B
- When a follicle becomes clogged, resulting in an infection of the follicle, it is caused by a type of acne bacteria called ______.
a. hydrating bacteria
b. sebumatic bacteria
c. anaerobic bacteria
d. aerobic bacteria - Khi nang lông bị tắc, dẫn đến nhiễm trùng nang lông, nguyên nhân là do một loại vi khuẩn mụn gọi là ______.
a. vi khuẩn dưỡng ẩm
b. vi khuẩn bã nhờn
c. vi khuẩn kỵ khí
d. vi khuẩn hiếu khí
C
- A ______ is a concentrated product designed to penetrate the skin and treat various skin conditions and is applied under a moisturizer or sunscreen.
a. gommage c. mask
b. tonic d. serum - Một ______ là sản phẩm cô đặc được thiết kế để thấm sâu vào da và điều trị các tình trạng da khác nhau, được thoa dưới kem dưỡng ẩm hoặc kem chống nắng.
a. Gommage c. Mặt nạ
b. Nước hoa hồng d. Serum
D
- Which of these is a chronic hereditary disorder indicated by constant or frequent facial blushing?
a. Rosacea c. Acne
b. Tinea d. Albinism - Rối loạn di truyền mãn tính nào sau đây được biểu hiện bằng việc đỏ mặt thường xuyên hoặc liên tục?
a. Rosacea c. Mụn
b. Nấm da d. Bạch tạng
A
Dưới đây là các câu hỏi trắc nghiệm được viết lại và dịch sang tiếng Việt:
- Which of these is a skin condition caused by sun exposure or hormone imbalances resulting in dark blotches of color on areas of the skin?
a. Hypertrichosis c. Dehydration
b. Acne d. Hyperpigmentation - Tình trạng da nào sau đây do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc mất cân bằng nội tiết tố dẫn đến các mảng màu tối trên da?
a. Tăng lông c. Mất nước
b. Mụn d. Tăng sắc tố
D
- Cosmetology professionals must not perform treatments that remove beyond the ______.
a. subcutaneous tissue c. stratum corneum
b. stratum dermis d. dermal layer - Các chuyên gia thẩm mỹ không được thực hiện các phương pháp điều trị loại bỏ vượt quá ______.
a. Mô dưới da c. Lớp sừng
b. Lớp hạ bì d. Lớp da
C
- Which of these is a gentle, natural occurring exfoliation acid that helps dissolve the bonds and intercellular cement between cells?
a. Alpha hydroxy acid c. Enzyme peel
b. Microdermabrasion d. Cryogenic acid - Loại axit tẩy tế bào chết tự nhiên và nhẹ nhàng nào sau đây giúp hòa tan các liên kết và chất kết dính giữa các tế bào?
a. Axit alpha hydroxy c. Tẩy da bằng enzyme
b. Mài da vi điểm d. Axit đông lạnh
A
- The point on the skin that covers the muscle where pressure or stimulation will cause contraction of the muscle is referred to as the ______.
a. insertion point
b. motor point
c. origin point
d. connection point - Điểm trên da bao phủ cơ bắp, nơi áp lực hoặc kích thích sẽ gây co cơ, được gọi là ______.
a. Điểm chèn
b. Điểm vận động
c. Điểm gốc
d. Điểm kết nối
B
- The thin, open-meshed fabric of loosely woven cotton that is used to hold the mask on the face is called ______.
a. mask padding c. gauze
b. microsilk d. a pledget - Loại vải cotton mỏng, dệt thưa được sử dụng để giữ mặt nạ trên mặt được gọi là ______.
a. Đệm mặt nạ c. Gạc
b. Microsilk d. Miếng bông
C
- Which massage movement is a light, continuous stroking movement applied in a slow, rhythmic manner with the fingers or palms?
a. Tapotement c. Kneading
b. Pétrissage d. Effleurage - Động tác massage nào là một chuyển động vuốt nhẹ, liên tục được thực hiện một cách chậm rãi và nhịp nhàng bằng ngón tay hoặc lòng bàn tay?
a. Vỗ c. Nhào
b. Bóp d. Vuốt
D