Cosmetology P7 - SKIN TRUCTURE, GROWTH Flashcards
Câu hỏi 1 (Question 1):
English:
A physician who specializes in diseases and disorders of the skin, hair, and nails is ______.
a. a histologist
b. a dermatologist
c. an esthetician
d. a pediatrician
Tiếng Việt:
Một bác sĩ chuyên về các bệnh và rối loạn của da, tóc và móng là ______.
a. nhà mô học
b. bác sĩ da liễu
c. chuyên viên thẩm mỹ
d. bác sĩ nhi khoa
B
Câu hỏi 2 (Question 2):
English:
Healthy skin has ______ texture and is smooth.
a. a fine-grained
b. a dry
c. a rough
d. an inflexible
Tiếng Việt:
Da khỏe mạnh có kết cấu ______ và mịn màng.
a. mịn
b. khô
c. thô ráp
d. không linh hoạt
A
Câu hỏi 3 (Question 3):
English:
Appendages of the skin include hair, nails, and sudoriferous and ______ glands.
a. sebaceous
b. endocrine
c. adrenal
d. exocrine
Tiếng Việt:
Các phần phụ của da bao gồm tóc, móng, tuyến mồ hôi và tuyến ______.
a. bã nhờn
b. nội tiết
c. thượng thận
d. ngoại tiết
A
Câu hỏi 4 (Question 4):
English:
Which of the following correctly identifies the layers of skin and fat from the outermost layer to the innermost layer?
a. Dermis, subcutaneous, epidermis
b. Epidermis, subcutaneous, dermis
c. Dermis, epidermis, subcutaneous
d. Epidermis, dermis, subcutaneous
Tiếng Việt:
Câu nào sau đây xác định đúng các lớp da và mỡ từ lớp ngoài cùng đến lớp trong cùng?
a. Hạ bì, mỡ dưới da, thượng bì
b. Thượng bì, mỡ dưới da, hạ bì
c. Hạ bì, thượng bì, mỡ dưới da
d. Thượng bì, hạ bì, mỡ dưới da
D
Câu hỏi 5 (Question 5):
English:
As cells die they are pushed to the surface to replace dead cells that are shed from the ______.
a. stratum corneum
b. stratum lucidum
c. stratum germinativum
d. stratum granulosum
Tiếng Việt:
Khi các tế bào chết, chúng được đẩy lên bề mặt để thay thế các tế bào chết bị bong ra từ ______.
a. lớp sừng
b. lớp sáng
c. lớp tế bào mầm
d. lớp hạt
A
Câu hỏi 6 (Question 6):
English:
The layer directly beneath the epidermis is the ______.
a. reticular layer
b. stratum spinosum
c. papillary layer
d. subcutaneous tissue
Tiếng Việt:
Lớp nằm ngay bên dưới thượng bì là ______.
a. lớp lưới
b. lớp gai
c. lớp nhú
d. mô dưới da
C
Câu hỏi 7 (Question 7):
English:
Which type of tissue gives smoothness and contour to the body, contains fats for use as energy, and also acts as a protective cushion for the skin?
a. Subcutaneous tissue
b. Cardiac tissue
c. Muscle tissue
d. Nerve tissue
Tiếng Việt:
Loại mô nào mang lại sự mịn màng và đường nét cho cơ thể, chứa chất béo để sử dụng làm năng lượng và cũng đóng vai trò như một lớp đệm bảo vệ cho da?
a. Mô dưới da
b. Mô tim
c. Mô cơ
d. Mô thần kinh
A
Câu hỏi 8 (Question 8):
English:
Which nerve fibers are distributed to the arrector pili muscles attached to the hair follicles?
a. Impulse nerve fibers
b. Sensory nerve fibers
c. Secretary nerve fibers
d. Motor nerve fibers
Tiếng Việt:
Các sợi thần kinh nào được phân bố đến các cơ dựng lông gắn với nang tóc?
a. Sợi thần kinh xung động
b. Sợi thần kinh cảm giác
c. Sợi thần kinh tiết
d. Sợi thần kinh vận động
D
Câu hỏi 9 (Question 9):
English:
Nerves that regulate the excretion of perspiration from the sudoriferous glands and control the flow of sebum to the surface of the skin are ______.
a. motor nerve fibers
b. sensory nerve fibers
c. secretory nerve fibers
d. impulse nerve fibers
Tiếng Việt:
Các dây thần kinh điều chỉnh việc bài tiết mồ hôi từ tuyến mồ hôi và kiểm soát dòng chảy của bã nhờn lên bề mặt da là ______.
a. sợi thần kinh vận động
b. sợi thần kinh cảm giác
c. sợi thần kinh tiết
d. sợi thần kinh xung động
C
Câu hỏi 10 (Question 10):
English:
______ fibers react to heat, cold, touch, pressure, and pain.
a. Motor nerve
b. Sensory nerve
c. Secretary nerve
d. Complex nerve
Tiếng Việt:
______ sợi phản ứng với nhiệt, lạnh, chạm, áp lực và đau.
a. Thần kinh vận động
b. Thần kinh cảm giác
c. Thần kinh tiết
d. Thần kinh phức tạp
B
Câu hỏi 11 (Question 11):
English:
The amount and type of pigment produced in an individual is determined by his or her ______.
a. genes
b. gender
c. sun exposure
d. age
Tiếng Việt:
Lượng và loại sắc tố được sản xuất ở một cá nhân được xác định bởi ______ của họ.
a. gen
b. giới tính
c. tiếp xúc với ánh nắng mặt trời
d. tuổi
A
Câu hỏi 12 (Question 12):
English:
Skin gets its strength, form, and flexibility from ______.
a. collagen and keratin
b. sebum and melanin
c. keratin and elastin
d. collagen and elastin
Tiếng Việt:
Da có được sức mạnh, hình dạng và độ đàn hồi từ ______.
a. collagen và keratin
b. bã nhờn và melanin
c. keratin và elastin
d. collagen và elastin
D
Câu hỏi 13 (Question 13):
English:
The sudoriferous glands excrete perspiration, detoxify the body, and ______.
a. preserve the softness of the hair
b. lubricate the skin
c. produce collagen
d. regulate body temperature
Tiếng Việt:
Các tuyến mồ hôi bài tiết mồ hôi, giải độc cơ thể và ______.
a. bảo vệ độ mềm mại của tóc
b. bôi trơn da
c. sản xuất collagen
d. điều chỉnh nhiệt độ cơ thể
D
Câu hỏi 14 (Question 14):
English:
To keep your body healthy, you must be sure that what you eat helps to ______.
a. prevent hydration
b. cause fatigue
c. delay the rate of aging
d. regulate the overall function of your cells
Tiếng Việt:
Để giữ cho cơ thể khỏe mạnh, bạn phải đảm bảo rằng những gì bạn ăn giúp ______.
a. ngăn ngừa mất nước
b. gây mệt mỏi
c. làm chậm tốc độ lão hóa
d. điều chỉnh chức năng tổng thể của tế bào
D
Câu hỏi 15 (Question 15):
English:
Which vitamin aids in and accelerates the skin’s healing processes and is vitally important in fighting the aging process?
a. Vitamin A
b. Vitamin C
c. Vitamin D
d. Vitamin E
Tiếng Việt:
Loại vitamin nào hỗ trợ và đẩy nhanh quá trình chữa lành của da và cực kỳ quan trọng trong việc chống lại quá trình lão hóa?
a. Vitamin A
b. Vitamin C
c. Vitamin D
d. Vitamin E
B
Câu hỏi 18 (Question 18):
English:
During excretion, perspiration from the ______ glands is excreted through the skin.
a. sudoriferous
b. sebaceous
c. reticular
d. papillary
Tiếng Việt:
Trong quá trình bài tiết, mồ hôi từ tuyến ______ được bài tiết qua da.
a. mồ hôi
b. bã nhờn
c. lưới
d. nhú
A
Câu hỏi 16 (Question 16):
English:
The epidermis is the ______ layer of the skin.
a. healthiest
b. thickest
c. thinnest
d. most important
Tiếng Việt:
Thượng bì là lớp ______ của da.
a. khỏe mạnh nhất
b. dày nhất
c. mỏng nhất
d. quan trọng nhất
C
Câu hỏi 17 (Question 17):
English:
The scalp has larger and deeper ______ than the skin on the rest of the body.
a. melanocytes
b. Propionibacterium acnes
c. sensory nerve fibers
d. hair follicles
Tiếng Việt:
Da đầu có ______ lớn hơn và sâu hơn so với da trên phần còn lại của cơ thể.
a. tế bào hắc tố
b. vi khuẩn Propionibacterium acnes
c. sợi thần kinh cảm giác
d. nang tóc
D
Câu hỏi 19 (Question 19):
English:
One of the best ways to follow a healthy diet is to read ______.
a. magazine articles
b. food labels
c. diet books
d. legal guidelines
Tiếng Việt:
Một trong những cách tốt nhất để tuân theo chế độ ăn uống lành mạnh là đọc ______.
a. bài báo tạp chí
b. nhãn thực phẩm
c. sách về chế độ ăn
d. hướng dẫn pháp lý
B
Câu hỏi 21 (Question 21):
English:
The nutrient needed for energy to run every function within the body is ______.
a. vitamins
b. proteins
c. carbohydrates
d. fats
Tiếng Việt:
Chất dinh dưỡng cần thiết để cung cấp năng lượng cho mọi chức năng trong cơ thể là ______.
a. vitamin
b. protein
c. carbohydrate
d. chất béo
C
Câu hỏi 20 (Question 20):
English:
Emotional stress and hormone imbalances can increase the flow of ______.
a. sebum
b. spinal fluid
c. lymph
d. pus
Tiếng Việt:
Căng thẳng cảm xúc và mất cân bằng hormone có thể làm tăng dòng chảy của ______.
a. bã nhờn
b. dịch tủy sống
c. bạch huyết
d. mủ
A
Câu hỏi 23 (Question 23):
English:
Vitamins are considered ______.
a. nutritional requirements
b. nutritional supplements
c. cosmetic ingredients
d. prescription medications
Tiếng Việt:
Vitamin được coi là ______.
a. yêu cầu dinh dưỡng
b. chất bổ sung dinh dưỡng
c. thành phần mỹ phẩm
d. thuốc kê đơn
B
Câu hỏi 22 (Question 22):
English:
The USDA recommends that people eat ______.
a. zero salt and zero sugar
b. large amounts of salt and sugar
c. moderate amounts of salt and sugar
d. moderate amounts of salt and no sugar
Tiếng Việt:
USDA khuyến nghị rằng mọi người nên ăn ______.
a. không muối và không đường
b. lượng lớn muối và đường
c. lượng vừa phải muối và đường
d. lượng vừa phải muối và không đường
C
Câu hỏi 24 (Question 24):
English:
Water makes up ______ percent of the body’s weight and is necessary for virtually every function of the cells and body.
a. 10–20
b. 20–30
c. 30–50
d. 50–70
Tiếng Việt:
Nước chiếm ______ phần trăm trọng lượng cơ thể và cần thiết cho hầu hết mọi chức năng của tế bào và cơ thể.
a. 10–20
b. 20–30
c. 30–50
d. 50–70
D