Cosmetology P8 - SKIN DISORDERS AND DISEASES Flashcards
Câu hỏi 1 (Question 1):
English:
Many scientists and dermatologists believe that extrinsic factors such as exposure to the sun or smoking are responsible for up to ______ percent of skin aging.
a. 50
b. 60
c. 75
d. 85
Tiếng Việt:
Nhiều nhà khoa học và bác sĩ da liễu tin rằng các yếu tố bên ngoài như tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc hút thuốc chịu trách nhiệm cho đến ______ phần trăm lão hóa da.
a. 50
b. 60
c. 75
d. 85
D
Câu hỏi 2 (Question 2):
English:
It is recommended that you wear a broad-spectrum sunscreen with an SPF of at least ______ on a daily basis.
a. 5
b. 8
c. 15
d. 30
Tiếng Việt:
Bạn nên sử dụng kem chống nắng phổ rộng với chỉ số SPF ít nhất là ______ hàng ngày.
a. 5
b. 8
c. 15
d. 30
C
Câu hỏi 3 (Question 3):
English:
A ______ is an abnormal, rounded, solid lump above, within, or under the skin that is larger than a papule.
a. tubercle
b. mole
c. macula
d. bulla
Tiếng Việt:
______ là một khối u tròn, cứng bất thường nằm trên, trong hoặc dưới da và lớn hơn một sẩn.
a. Cục u
b. Nốt ruồi
c. Đốm
d. Bọng nước
A
Câu hỏi 4 (Question 4):
English:
Which of these terms refers to thin, dry, or oily plates of epidermal flakes?
a. Fissures
b. Keloids
c. Pustules
d. Scales
Tiếng Việt:
Thuật ngữ nào sau đây chỉ các mảng mỏng, khô hoặc nhờn của vảy biểu bì?
a. Vết nứt
b. Sẹo lồi
c. Mụn mủ
d. Vảy
D
Câu hỏi 5 (Question 5):
English:
Benign, keratin-filled cysts that appear just under the epidermis and have no visible openings are ______.
a. milia
b. ulcers
c. crust
d. pustules
Tiếng Việt:
Các u nang lành tính chứa đầy keratin xuất hiện ngay dưới thượng bì và không có lỗ mở nhìn thấy được là ______.
a. Mụn thịt
b. Loét
c. Vảy
d. Mụn mủ
A
Câu hỏi 6 (Question 6):
English:
An open comedo is also known as a ______.
a. mole
b. birthmark
c. blackhead
d. whitehead
Tiếng Việt:
Mụn đầu đen còn được gọi là ______.
a. Nốt ruồi
b. Vết bớt
c. Mụn đầu đen
d. Mụn đầu trắng
C
Câu hỏi 7 (Question 7):
English:
Which of these is an inflammatory, uncomfortable, and often chronic disease of the skin, characterized by moderate to severe inflammation, scaling, and sometimes severe itching?
a. Eczema
b. Acne
c. Psoriasis
d. Herpes simplex
Tiếng Việt:
Bệnh nào sau đây là một bệnh viêm da khó chịu và thường mãn tính, đặc trưng bởi viêm từ trung bình đến nặng, bong vảy và đôi khi ngứa dữ dội?
a. Chàm
b. Mụn trứng cá
c. Vảy nến
d. Herpes simplex
A
Câu hỏi 8 (Question 8):
English:
A ______ is an abnormal brown- or wine-colored skin discoloration with a circular or irregular shape.
a. mole
b. stain
c. chloasma
d. lentigo
Tiếng Việt:
______ là một sự đổi màu da bất thường màu nâu hoặc rượu vang với hình dạng tròn hoặc không đều.
a. Nốt ruồi
b. Vết bẩn
c. Rám má
d. Đồi mồi
B
Câu hỏi 9 (Question 9):
English:
The absence of melanin pigment in the body and skin sensitivity to light are signs of ______.
a. nevus
b. lentignes
c. asteriosis
d. albinism
Tiếng Việt:
Sự thiếu hụt sắc tố melanin trong cơ thể và da nhạy cảm với ánh sáng là dấu hiệu của ______.
a. Nốt ruồi
b. Đồi mồi
c. Asteriosis
d. Bạch tạng
D
Câu hỏi 10 (Question 10):
English:
What is the most dangerous form of skin cancer, often characterized by black or dark brown patches on the skin that may appear uneven in texture, jagged, or raised?
a. Basal cell carcinoma
b. Malignant melanoma
c. Squamous cell carcinoma
d. Verruca cell
Tiếng Việt:
Loại ung thư da nguy hiểm nhất, thường được đặc trưng bởi các mảng da màu đen hoặc nâu sẫm có thể xuất hiện với kết cấu không đều, lởm chởm hoặc nổi lên là gì?
a. Ung thư biểu mô tế bào đáy
b. U hắc tố ác tính
c. Ung thư biểu mô tế bào vảy
d. Tế bào mụn cóc
B
Câu hỏi 11 (Question 11):
English:
A cosmetologist must not serve a client who is suffering from an inflamed skin disorder, regardless of whether it is infectious, unless the client ______.
a. needs a facial quickly for an important event such as a wedding
b. declares that he or she is practicing doctor-prescribed home care
c. has a physician’s note permitting the client to receive services
d. signs a waiver clearing the cosmetologist and the salon of liability
Tiếng Việt:
Một nhà thẩm mỹ không được phục vụ khách hàng đang mắc chứng rối loạn da viêm, bất kể có lây nhiễm hay không, trừ khi khách hàng ______.
a. cần làm mặt nạ nhanh chóng cho một sự kiện quan trọng như đám cưới
b. tuyên bố rằng họ đang thực hiện chăm sóc tại nhà theo chỉ định của bác sĩ
c. có giấy chứng nhận của bác sĩ cho phép khách hàng nhận dịch vụ
d. ký giấy miễn trừ trách nhiệm cho nhà thẩm mỹ và tiệm
C
Câu hỏi 12 (Question 12):
English:
A skin condition caused by an inflammation of the sebaceous glands that is often characterized by redness, dry or oily scaling, crusting, and/or itchiness is ______.
a. contact dermatitis
b. irritant contact dermatitis
c. allergic contact dermatitis
d. seborrheic dermatitis
Tiếng Việt:
Một tình trạng da do viêm tuyến bã nhờn thường được đặc trưng bởi đỏ, bong vảy khô hoặc nhờn, đóng vảy và/hoặc ngứa là ______.
a. Viêm da tiếp xúc
b. Viêm da tiếp xúc kích ứng
c. Viêm da tiếp xúc dị ứng
d. Viêm da tiết bã
D
Câu hỏi 13 (Question 13):
English:
The term ______ refers to abnormal colorations that accompany skin disorders and are symptoms of many systemic disorders.
a. anhidrosis
b. bromhidrosis
c. dyschromias
d. conjunctivitis
Tiếng Việt:
Thuật ngữ ______ đề cập đến các sự đổi màu bất thường đi kèm với các rối loạn da và là triệu chứng của nhiều rối loạn hệ thống.
a. Không tiết mồ hôi
b. Mồ hôi có mùi
c. Rối loạn sắc tố
d. Viêm kết mạc
C
Câu hỏi 14 (Question 14):
English:
A(n) ______ is a type of keratoma.
a. callus
b. keloid
c. lesion
d. excoriation
Tiếng Việt:
______ là một loại keratoma.
a. Chai sạn
b. Sẹo lồi
c. Tổn thương
d. Trầy xước
A
Câu hỏi 15 (Question 15):
English:
Acne is a skin disorder characterized by chronic inflammation of the ______ glands.
a. sudoriferous
b. sebaceous
c. sweat
d. adrenaline
Tiếng Việt:
Mụn trứng cá là một rối loạn da đặc trưng bởi viêm mãn tính của tuyến ______.
a. mồ hôi
b. bã nhờn
c. tuyến mồ hôi
d. adrenaline
B
Câu hỏi 16 (Question 16):
English:
A predisposition to acne is based on heredity and ______.
a. diet
b. age
c. use of noncomedogenic makeup
d. hormones
Tiếng Việt:
Khuynh hướng bị mụn trứng cá dựa trên di truyền và ______.
a. chế độ ăn
b. tuổi tác
c. sử dụng mỹ phẩm không gây bít tắc lỗ chân lông
d. hormone
D
Câu hỏi 17 (Question 17):
English:
Noncomedogenic products are specifically designed and proven not to clog the ______.
a. bullas
b. dyschromias
c. follicles
d. sebaceous glands
Tiếng Việt:
Các sản phẩm không gây bít tắc lỗ chân lông được thiết kế đặc biệt và chứng minh không làm tắc nghẽn ______.
a. bọng nước
b. rối loạn sắc tố
c. nang lông
d. tuyến bã nhờn
C
Câu hỏi 18 (Question 18):
English:
People have ______ over the intrinsic factors that affect skin aging.
a. no control
b. little control
c. considerable control
d. total control
Tiếng Việt:
Con người có ______ đối với các yếu tố nội tại ảnh hưởng đến lão hóa da.
a. không kiểm soát
b. ít kiểm soát
c. kiểm soát đáng kể
d. kiểm soát hoàn toàn
B
Câu hỏi 19 (Question 19):
English:
The best defense against pollutants is to ______.
a. wear sunscreen whenever you are outside
b. avoid touching your face with your hands
c. follow a good daily skin care routine
d. wear long-sleeved clothing when you are outdoors
Tiếng Việt:
Cách phòng vệ tốt nhất chống lại các chất ô nhiễm là ______.
a. thoa kem chống nắng bất cứ khi nào bạn ở ngoài trời
b. tránh chạm tay vào mặt
c. tuân theo một thói quen chăm sóc da hàng ngày tốt
d. mặc quần áo dài tay khi bạn ở ngoài trời
C
Câu hỏi 20 (Question 20):
English:
Irritant contact dermatitis occurs when irritating substances temporarily damage the ______.
a. dermis
b. epidermis
c. papillary layer
d. hair follicles
Tiếng Việt:
Viêm da tiếp xúc kích ứng xảy ra khi các chất kích ứng tạm thời làm tổn thương ______.
a. hạ bì
b. thượng bì
c. lớp nhú
d. nang lông
B
Câu hỏi 21 (Question 21):
English:
A pustule is a raised, inflamed papule with a white or yellow center containing ______ in the top of the lesion.
a. water
b. blood
c. lymph
d. pus
Tiếng Việt:
Mụn mủ là một sẩn nổi lên, viêm với trung tâm màu trắng hoặc vàng chứa ______ ở đỉnh tổn thương.
a. nước
b. máu
c. bạch huyết
d. mủ
D
Câu hỏi 22 (Question 22):
English:
A ______ is a large, protruding pocket-like lesion filled with sebum.
a. closed comedo
b. sebaceous cyst
c. bulla
d. miliaria rubra
Tiếng Việt:
______ là một tổn thương lớn, nhô lên giống như túi chứa đầy bã nhờn.
a. Mụn đầu trắng
b. U nang bã nhờn
c. Bọng nước
d. Rôm sảy
B
Câu hỏi 23 (Question 23):
English:
A flat spot or discoloration on the skin, also known as a “liver” spot, is a ______.
a. macule
b. leukoderma
c. milia
d. scale
Tiếng Việt:
Một đốm phẳng hoặc sự đổi màu trên da, còn được gọi là đốm “gan”, là ______.
a. đốm
b. bạch biến
c. mụn thịt
d. vảy
A
Câu hỏi 24 (Question 24):
English:
Foul-smelling perspiration, usually noticeable in the armpits or on the feet, that is generally caused by bacteria is ______.
a. hyperhidrosis
b. miliaria rubra
c. anhidrosis
d. bromhidrosis
Tiếng Việt:
Mồ hôi có mùi hôi, thường xuất hiện ở nách hoặc bàn chân, thường do vi khuẩn gây ra là ______.
a. tăng tiết mồ hôi
b. rôm sảy
c. không tiết mồ hôi
d. mồ hôi có mùi
D