Ôn thi - Các thuật ngữ Flashcards

1
Q

OSHA?

A

Occupational Safety and Health Administration (Cục Quản lý An toàn và Sức khỏe Nghề nghiệp)

Các nhiệm vụ chính của OSHA:
-Thiết lập tiêu chuẩn: OSHA đưa ra các quy định và tiêu chuẩn về an toàn và sức khỏe tại nơi làm việc.

-Thanh tra và giám sát: OSHA tiến hành thanh tra các cơ sở làm việc để đảm bảo tuân thủ các quy định.

-Đào tạo và giáo dục: OSHA cung cấp các chương trình đào tạo và tài liệu hướng dẫn để nâng cao nhận thức về an toàn lao động.

-Hỗ trợ người lao động: OSHA bảo vệ quyền lợi của người lao động, bao gồm quyền khiếu nại về các điều kiện làm việc không an toàn mà không sợ bị trả thù.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

SDS

A

Safety Data Sheet (Bảng Dữ liệu An toàn Hóa chất)

Mục đích của SDS:
-Cung cấp thông tin về các mối nguy hiểm của hóa chất.

-Hướng dẫn cách xử lý, lưu trữ và vận chuyển an toàn.

-Đưa ra các biện pháp phòng ngừa và ứng phó trong trường hợp xảy ra sự cố (ví dụ: rò rỉ, cháy nổ, hoặc phơi nhiễm).

Các phần chính trong SDS:
Một SDS thường bao gồm 16 phần theo tiêu chuẩn GHS, bao gồm:

Nhận dạng hóa chất: Tên hóa chất, nhà sản xuất, thông tin liên hệ.

Nhận dạng mối nguy hiểm: Các nguy cơ về sức khỏe, cháy nổ, và môi trường.

Thành phần hóa học: Thông tin về các thành phần trong hóa chất.

Biện pháp sơ cứu: Hướng dẫn xử lý khi tiếp xúc với hóa chất.

Biện pháp chữa cháy: Cách dập tắt đám cháy liên quan đến hóa chất.

Biện pháp xử lý khi tràn đổ: Cách làm sạch và xử lý rò rỉ.

Xử lý và lưu trữ: Hướng dẫn an toàn khi sử dụng và bảo quản.

Kiểm soát phơi nhiễm và bảo vệ cá nhân: Thiết bị bảo hộ cần thiết.

Tính chất vật lý và hóa học: Đặc điểm như điểm nóng chảy, điểm sôi, độ pH, v.v.

Độ ổn định và khả năng phản ứng: Khả năng gây phản ứng nguy hiểm.

Thông tin độc tính: Tác động đến sức khỏe con người.

Thông tin sinh thái: Tác động đến môi trường.

Xử lý chất thải: Cách tiêu hủy an toàn.

Thông tin vận chuyển: Quy định vận chuyển hóa chất.

Thông tin pháp lý: Quy định và luật pháp liên quan.

Thông tin khác: Các thông tin bổ sung.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

MSDS

A

Material Safety Data Sheet (Bảng Dữ liệu An toàn Vật liệu), một tài liệu cung cấp thông tin chi tiết về các đặc tính của một vật liệu hoặc hóa chất cụ thể, bao gồm các mối nguy hiểm, cách xử lý, lưu trữ, và các biện pháp an toàn khi sử dụng. MSDS là tiền thân của SDS (Safety Data Sheet), được sử dụng trước khi Hệ thống Hài hòa Toàn cầu về Phân loại và Ghi nhãn Hóa chất (GHS) được áp dụng rộng rãi.

Sự khác biệt giữa MSDS và SDS:
MSDS là phiên bản cũ hơn, không tuân theo một tiêu chuẩn thống nhất và có thể có cấu trúc khác nhau tùy theo quốc gia hoặc nhà sản xuất.

SDS là phiên bản mới hơn, tuân theo tiêu chuẩn GHS với 16 phần thống nhất trên toàn cầu.

Mục đích của MSDS:
Cung cấp thông tin về các mối nguy hiểm của vật liệu hoặc hóa chất.

Hướng dẫn cách xử lý, lưu trữ, và vận chuyển an toàn.

Đưa ra các biện pháp phòng ngừa và ứng phó trong trường hợp xảy ra sự cố (ví dụ: rò rỉ, cháy nổ, hoặc phơi nhiễm).

Các phần chính trong MSDS:
Một MSDS thường bao gồm các phần sau:

Nhận dạng vật liệu: Tên vật liệu, nhà sản xuất, thông tin liên hệ.

Thành phần hóa học: Thông tin về các thành phần trong vật liệu.

Nhận dạng mối nguy hiểm: Các nguy cơ về sức khỏe, cháy nổ, và môi trường.

Biện pháp sơ cứu: Hướng dẫn xử lý khi tiếp xúc với vật liệu.

Biện pháp chữa cháy: Cách dập tắt đám cháy liên quan đến vật liệu.

Biện pháp xử lý khi tràn đổ: Cách làm sạch và xử lý rò rỉ.

Xử lý và lưu trữ: Hướng dẫn an toàn khi sử dụng và bảo quản.

Kiểm soát phơi nhiễm và bảo vệ cá nhân: Thiết bị bảo hộ cần thiết.

Tính chất vật lý và hóa học: Đặc điểm như điểm nóng chảy, điểm sôi, độ pH, v.v.

Độ ổn định và khả năng phản ứng: Khả năng gây phản ứng nguy hiểm.

Thông tin độc tính: Tác động đến sức khỏe con người.

Thông tin sinh thái: Tác động đến môi trường.

Xử lý chất thải: Cách tiêu hủy an toàn.

Thông tin vận chuyển: Quy định vận chuyển vật liệu.

Thông tin pháp lý: Quy định và luật pháp liên quan.

Thông tin khác: Các thông tin bổ sung.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

EPA

A

Environmental Protection Agency (Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ)

Nhiệm vụ chính của EPA:
-Bảo vệ môi trường: Giám sát và cải thiện chất lượng không khí, nước, và đất.

-Thiết lập và thực thi quy định: Đưa ra các tiêu chuẩn và quy định về môi trường, chẳng hạn như giới hạn phát thải khí nhà kính, quản lý hoá chất và chất thải nguy hại, và kiểm soát ô nhiễm nước.

-Nghiên cứu và giáo dục: Tiến hành nghiên cứu khoa học về các vấn đề môi trường và cung cấp thông tin, giáo dục cho công chúng.

-Hỗ trợ các chương trình môi trường: Tài trợ và hỗ trợ các chương trình bảo vệ môi trường ở cấp địa phương và quốc gia.

-Giám sát và đánh giá: Theo dõi tình trạng môi trường và đánh giá hiệu quả của các chính sách và quy định.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Vi sinh vật

A
  • Microorganism

Sinh vật siêu nhỏ, bao gồm 4 loại: vi khuẩn, virus, nấm, và ký sinh trùng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Vi khuẩn

A
  • Bacteria

Sinh sôi ở nơi ấm áp, tối, ẩm ướt hoặc bẩn. Khi đạt đến kích cỡ lớn nhất chúng phân chia thành 2 tế bào mới gọi là nhị phân. Các tế bào con này được sinh ra sau mỗi 20-60p

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Vi khuẩn gây bệnh

A
  • Pathogenic bacteria
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Vi khuẩn không gây bệnh

A
  • Non-pathogenic bacteria
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Cầu khuẩn

A
  • Coccus (số nhiều: Cocci)

Vi khuẩn có hình cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Tụ cầu khuẩn

A
  • Staphylococcus

Cầu khuẩn thường tụ thành cụm, có thể gây bệnh như áp xe, mụn mủ, bóng nước; một số có thể gây tử vong

Gây ra bệnh lây truyền có tên aureus, trải qua sự phân bào sau mỗi 27-30p

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Liên cầu khuẩn

A
  • Streptococcus

Cầu khuẩn xếp thành chuỗi, gây bệnh như viêm họng, nhiễm độc máu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Song cầu khuẩn

A
  • Diplococcus

Cầu khuẩn xếp thành cặp, ví dụ như phế cầu khuẩn, gây ra bệnh viêm phổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Trực khuẩn

A
  • Bacillus

Vi khuẩn hình que, là loại vi khuẩn thường gặp nhất, gây ra các bệnh uốn ván (cứng hàm), thương hàn, lao và bạch hầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Xoắn khuẩn

A
  • Spirochete

Vi khuẩn hình xoắn, ví dụ như vi khuẩn gây bệnh giang mai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Vi rút

A
  • Virus

Tác nhân gây bệnh siêu nhỏ, không có cấu trúc tế bào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Nấm

A
  • Fungus (số nhiều: Fungi)

Sinh vật nhân thực, bao gồm nấm men và nấm mốc

“Nhân thực”:
“Nhân”: Ám chỉ nhân tế bào (nucleus), là cấu trúc chứa vật chất di truyền (DNA).
“Thực”: Có nghĩa là rõ ràng, hoàn chỉnh, phân biệt với “nhân sơ” (không có màng nhân hoàn chỉnh).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Ký sinh trùng

A
  • Parasite

Sinh vật sống ký sinh trên vật chủ, gây bệnh, như chấy rận, ghẻ

18
Q

Bệnh truyền nhiễm

A
  • Infectious disease

Bệnh do vi sinh vật gây ra, có thể lây lan.

19
Q

Làm sạch

A
  • Cleaning

Loại bỏ bụi bẩn và tạp chất bề mặt.

Có 3 cách làm sạch dụng cụ:
1. rửa bằng xà phòng và nước ấm, sau đó chà bằng bàn chải móng sạch đã khử trùng
2. Sd thiết bị siêu âm
3. Sd dung môi làm sạch

20
Q

Khử trùng

A
  • Disinfection

Tiêu diệt hoặc vô hiệu hóa hầu hết vi sinh vật gây bệnh trên bề mặt không xốp, không diệt được bào tử
Sd chất khử trùng:
-Luôn đeo găng và kính bảo hộ
-Luôn pha loãng theo HD
-Ngâm hoặc xịt lên bề mặt lớn min 10p
-Khử trùng bồn ngâm chân: sau mỗi KH và được ghi vào sổ nhật ký, dung dịch khử trùng phải được lưu thông min 10p
-Phải để trong thùng có nắp đậy và dán nhãn.
Không bao giờ:
-Để hợp chất amoni bậc bốn, phenol, chất tẩy trắng,… tiếp xúc với da. Nếu dính lên da phải rửa bằng xà phòng dạng lỏng và nước ấm.
AHP - Accelaerated hydrogen peroxide: là chất khử trùng mới, chỉ phải thay sau 14 ngày và không độc đ/v da và môi trường

21
Q

Tiệt trùng

A
  • Sterilization

Tiêu diệt hoàn toàn mọi vi sinh vật, bao gồm cả bào tử (sử dụng lò hấp của bệnh viện)

22
Q

PPE

A
  • Personal Protective Equipment có nghĩa là Thiết bị Bảo hộ Cá nhân

Găng tay:
-Là thiết bị dùng 1 lần, phải thay cho mỗi dịch vụ và KH.
-Găng tay được tháo đầu tiên phải được giữ trong tay đang đeo găng, sau đó tháo găng bằng cách lật ngược cổ găng tay, kéo găng ra, lồng găng đầu tiên vào, rồi bỏ vào thùng rác;

23
Q

Rửa tay đúng cách:

A

Rửa tay: trước và sau DV với xà phòng dạng lỏng, nước ấm và một bàn chải lông mềm. Không nên sd nước quá nóng vì sẽ làm kích ứng da và xà phòng không hiệu quả với nước nóng.
1. Mở nước ấm, làm ướt tay, bơm xà phòng từ lọ đựng có vòi ấn lên bàn tay, xoa mạnh 2 bàn tay cho đến khi có bọt, rửa qua các cổ tay, min 20 giây
2. Nhúng ướt và bơm xà phòng lên bàn chải móng sạch đã khử trùng, chải móng qua lại trong 60 giây
3. Sd khăn vải/giấy để lau khô tay
4. Sd khăn để tắt nước và mở cửa phòng vệ sinh, sau đó bỏ khăn vào thùng rác

24
Q

Quy trình khử trùng dụng cụ và 10 dụng cụ cần thiết để thực hiện:

A

QT:
1. Đeo kính bảo hộ, găng tay
2. Rửa all dụng cụ dưới vòi nước ấm chảy, chà kỹ bằng xà phòng với bàn chải
3. Rửa sạch xà phòng dưới vòi nước ấm
4. Lau khô bằng khăn sạch
5. Ngâm trong dung dịch được EPA cấp phép min 10p hoặc theo hướng dẫn của NSX
6. Lấy đồ nghề ra bằng kẹp hoặc tay có đeo găng, xối sạch dưới vòi nước ấm, vẩy nhẹ cho ráo nước
7. Cất đồ nghề đã được lau khô trong thùng có nắp đậy
8. Tháo găng tay và rửa kỹ bàn tay bằng xà phòng dạng lỏng và nước ấm, lau khô bằng khăn vải/giấy sạch

10 dụng cụ:
1. Bàn chải
2. Chất khử trùng dạng lỏng
3. Dụng cụ bảo quản có nắp đậy
4. Dụng cụ chứa chất khử trùng
5. Đồng hồ hẹn giờ
6. Găng tay dùng 1 lần
7. Kính bảo hộ
8. Kẹp gắp dụng cụ
9. Khăn
10. Xà phòng dạng lỏng

25
Bào tử
- Spore Dạng tồn tại bền vững khi vi sinh vật không hoạt động để bảo vệ cho chính mình (như vi khuẩn hoặc nấm), có khả năng chống chịu điều kiện khắc nghiệt
26
Màng sinh học
- Biofilm Cộng đồng vi sinh vật bám dính trên bề mặt, rất khó bị phát hiện, được bao bọc bởi chất nền ngoại bào, thường kháng lại thuốc và điều kiện bất lợi. Vd: cao răng là 1 màng sinh học
27
Viêm nhiễm
- Infection Sự xâm nhập và phát triển của vi sinh vật gây bệnh trong cơ thể, dẫn đến phản ứng viêm.
28
Bệnh nghề nghiệp
- Occupational disease
29
Sự cố phơi nhiễm
- Exposure incident -Sự kiện xảy ra khi một người tiếp xúc với tác nhân nguy hiểm như máu, dịch của KH trong quá trình làm việc. -KTV ko được làm cho KH có vết thương hở miệng hoặc một vết trầy xước
30
Dị ứng
Allergy Phản ứng quá mẫn của hệ miễn dịch với các chất thông thường vô hại (dị nguyên).
31
Chẩn đoán
Diagnosis Quá trình xác định bệnh hoặc tình trạng sức khỏe thông qua các triệu chứng, xét nghiệm, và đánh giá lâm sàng.
32
Bệnh toàn thân
Systemic disease Bệnh ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể hoặc nhiều cơ quan, thay vì chỉ một bộ phận cụ thể.
33
Chất sát trùng
- Antiseptic Định nghĩa: Chất sát trùng là các hóa chất được sử dụng để tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi sinh vật (vi khuẩn, virus, nấm) trên mô sống, chẳng hạn như da hoặc niêm mạc. Mục đích sử dụng: Làm sạch vết thương. Khử trùng da trước khi tiêm hoặc phẫu thuật. Sử dụng trong chăm sóc y tế và vệ sinh cá nhân. Ví dụ: Cồn (ethanol, isopropanol). Povidone-iodine (Betadine). Hydrogen peroxide (oxy già). Chlorhexidine.
34
Chất khử trùng
- Disinfectant Định nghĩa: Chất khử trùng là các hóa chất được sử dụng để tiêu diệt hoặc ức chế vi sinh vật trên bề mặt không sống, chẳng hạn như dụng cụ y tế, sàn nhà, tay nắm cửa, hoặc các vật dụng khác. Mục đích sử dụng: Làm sạch và khử trùng bề mặt trong bệnh viện, phòng thí nghiệm, hoặc gia đình. Khử trùng dụng cụ y tế. Ví dụ: Sodium hypochlorite (nước Javen). Formaldehyde. Glutaraldehyde. Cồn nồng độ cao (70-90%).
35
FDA
36
CDC
37
Sự tách ra và rơi khỏi giường móng của móng được gọi là ______. Chó má onychomadesis Bất kỳ biến dạng hoặc bệnh nào của móng tự nhiên được gọi là ______. Chó sịt onychosis Hiện tượng móng tách khỏi giường móng nhưng không rụng được gọi là ______. Chó lỳ onycholysis Thuật ngữ kỹ thuật cho móng bị cắn là ______. Chó phá onychophagy Nhiễm nấm trên móng tự nhiên được gọi là ______. Chó mỹ onychomycosis Thuật ngữ kỹ thuật cho móng mọc ngược là ______. Chó crypto onychocryptosis
Thuật ngữ ______ đề cập đến việc sẫm màu của móng tay hoặc móng chân. Melanin sắc tố - melanonychia
38
1. Chó má onychomadesis 2. Chó sịt onychosis 3. Chó lỳ onycholysis 4. Chó phá onychophagy 5. Chó mỹ onychomycosis 6. Chó crypto onychocryptosis
1. Móng tách ra và rơi khỏi giường móng 2. Móng bị biến dạng hoặc bệnh 3. Bất kỳ biến dạng hoặc bệnh nào của móng tự nhiên được gọi là ______ 4. Thuật ngữ kỹ thuật cho móng bị cắn là ______ 5. Nhiễm nấm trên móng tự nhiên được gọi là ______ 6. Thuật ngữ kỹ thuật cho móng mọc ngược là ______
39
Texturising
Tỉa tóc = cắt hoa văn
40
Long-Layer
Cắt lớp nặng/dài