Hair 900.2 Flashcards
Hair 900.2
COSMETOLOGY EXAMINATION 2
- Cocci là vi trùng hình tròn, bacilli là vi trùng hình ống cuốn tóc (hình gậy), và spirilla là vi trùng có hình xoắn. Tất cả các loại vi trùng đó là:
a. Vi trùng vô hại
b. Vi trùng giúp đỡ
c. Vi trùng có hại
d. Vi trùng hình cong
1.C
- Cocci are bacteria having a round shape, bacilli are bacteria having a rod shape, and spirilla are bacteria having a corkscrew shape. All of them are:
a. Harmless bacteria
b. Helpful bacteria
c. Harmful bacteria
d. Curved shape
- Sự cấu tạo của lớp bọc (bầu tròn) nằm dưới chân tóc được gọi là:
a. Bulb
b. Cọng tóc
c. Nang tóc
d. Papilla (hình chóp nhỏ bên dưới nang lông)
2.A
- The club-shaped structure forming the lower part of the hair root is called the:
a. Bulb
b. Shaft
c. Follicle
d. Papilla
- Thợ thẩm mỹ (chuyên viên) có thể tẩy tóc lại sau khi vừa tẩy tóc trong vòng bao nhiêu giờ?
a. 12 giờ
b. 18 giò
c. 24 giờ
d. 30 giờ
3.С
3. Cosmetologist (practioner) can re-lighten the hair after lightening service within how many hours?
a. 12 hours
b. 18 hours
c. 24 hours
d. 30 hours
- Sách giáo khoa hướng dẫn nên dùng cây xủi da kim loại:
a. Nằm ngang, đè nhẹ nhàng trên thân móng khô
b. Nghiêng, đè mạnh trên móng khô
c. Nằm ngang, ép nhè nhẹ trên thân móng ẩm
d. Nghiêng, ép nhẹ trên thân móng ẩm
- C
- Textbook recommend steel pusher to be used:
a. Flat, with gentle pressure, on a dry
nail body
b. At an angle, with pressure, on a dry nail
c. Flat, with gentle pressure, on a moist nail body
d. At an angle, light pressure, on moist nail
- Để giữ được lọn tóc cong lâu, lọn tóc phải được kéo căng với sóng lược, căng và quấn đều, mỗi lọn tóc:
a. Trực tiếp với mặt
b. Đặt trực tiếp trên nền tóc (on base)
c. Đặt trực tiếp xa mặt
d. Đặt xa nền (base)
4.B
- To insure long lasting springy curls, the hair strand must be rib boned, stretched and wound uniformly, and each curl is:
a. Directed toward the face
b. Placed correctly on base
c. Directed away from the face
d. Place off base
- Lông lấy bằng sáp, cạo, dòng điện, vào nhổ nhíp là trong số các cách lấy lông đối với:
a. Lông mọc nhiều
b. Tóc có gút, khô và dòn
c. Gàu khô
d. Mất tóc di truyền
5.A
- Hairs remove by wax, shaving, electrolysis, and tweezing are among the treatments for:
a. Hypertrichosis
b. Trichorrhexis nodosa
c. Pityriasis capitis simplex
d. Androgenic alopecia
- Kích thích tố thay đổi trong suốt tuổi dậy thì, là nguyên nhân một vài nơi lông măng được thay thế bằng:
a. Tóc bạc
b. Lông măng (lông tơ)
c. Lõi tóc
d. Lông mịn và dài
7.D
- Hormonal changes during puberty cause some areas of vellus hair to be replaced with:
a. Gray hair
b. Lanugo
c. Medula
d. Terminal hair
- When you mix blue, green, and violet, what base color will be corrected?
a. Drab
b. Tertiary
c. Translucent
d. Blender
Khi bạn pha trộn màu xanh, xanh lá, và màu tím, màu nền căn bản nào là đúng:
a. Nâu xám
b. Nhóm màu thứ ba
c. Trong suốt d. Pha đều
9.A
- Chất tincture iốt thường dùng cho da là chất:
a. Khử mùi hôi
b. Sát trùng
c. Diệt trùng
d. Cầm máu
8.B
- Tincture of iodine is commonly used on the skin as a/an:
a. Deodorant
b. Antiseptic
c. Disinfectant
d. Styptic
- Tóc, móng, và da là thành phần căn bản của chất sừng gọi là:
a. Hemoglobin (chất đạm trong máu đỏ)
b. Melanin (hắc tố, chất màu)
c. Keratin
d. Calcium(chất vôi)
10.C
horny substance called:
a. Hemoglobin
b. Melanin
c. Keratin
d. Calcium
- Tại sao bạn dùng chất làm tốt tóc (conditoner filler) trước khi cho thuốc duỗi thẳng THIO lên tóc
a. Conditioning
b. Đều độ thấm tóc
c. Đều màu
d. Tác dụng nhanh hơn
11.B
- Why should you use conditioner filler before applying thio chemical relaxer?
a. Conditioning
.b. Even porosity
c. Even color
d. Faster action
- Vi trùng gây bệnh thường được biết là:
a. Sát trùng
b. Chất diệt trùng
c. Germ hoặc microbes
d. Vi trùng có lợi
12 C
- Pathogenic bacteria are common known as:
a. Antiseptics
b. Disinfectants
c. Germs or microbes
d. Beneficial bacteria
- Trước khi muốn chãi kiểu mái tóc đã được cuốn ống, tóc phải hoàn toàn
a. Chãi
b. Rối
c. Nguội
d. Uốn
13.C
- Before attempting to comb out the set hair, it must be thoroughly:
a. Brushed
b. Tangled
.c. Cooled
d. Perm
- Bắp thịt nối liền đến chân nang lông được gọi là:
a. Cơ phủ đỉnh đầu
b. Cơ dựng lông
c. Cơ phủ cầu mũi
d. Cơ ở trên tại
14.B
- The muscle connected to the hair follicle is called the:
a. Epicranium
b. Arrector pili
c. Procerus
d. Auricularis
- Tóc khô bình thường có thể kéo căng khoảng
a. 2 chiều dài tóc tự nhiên
b. 1/5 chiều dài tóc tự nhiên
c. 3/4 chiều dài tóc tự nhiên
d. Gấp đôi chiều dài
15.B
- Dry normal hair can stretch to about:
a. 1⁄2 of its natural length
b. 1/5 of its natural length
c. 3/4 of its natural length
d. Double its natural length
- Trung bình sự sống của tóc ở trên đầu khoảng:
a. 8 – 10 tháng
b. 12 – 15 tháng
c. 4 – 7 năm
d. Hơn 8 năm
16.C
- The average life of hair on the head is about:
a. 8-10 months
b. 12-15 months
c. 4-7 years
d. More than 8 years
- Hướng mọc của tóc tự nhiên trên vùng da đầu được biết là
a. Vòng xoắn
c. Hình cánh cung
b. Dòng, hướng
d. Xoáy bò, nhúm tóc xoáy dựng lên
17.B
- The direction of the natural flow of hair on the scalp is known as the hair:
a. Whorl
b. Stream
c. Arch
d. Cowlick
- Loại màu nhuộm mà không lấy được màu tự nhiên trong tóc mà cần pha chất xúc tác chỉ nồng độ 10 là:
a. Nhuộm bán vĩnh viễn
b. Nhuộm màu không oxid hóa
c. Tác dụng oxid hóa chỉ đưa màu vào
d. Chất nhuộm Henna (lá cây)
18.C
- The classification of hair color that does not lift natural melanin but requires 10 volume developers is:
a. Semi permanent
b. Non-oxidative color
c. Oxidative deposit only
d. Henna
- Thành phần chính của nước sơn là:
a. Cồn 70 %
b. Chì trắng
c. Keo
d. Nitro cellulose
19.D
- The main ingredient of nail polish is:
a. 70 % alcohol
b. White lead
c. Glue
d. Nitro cellulose
- Mụn nước và da trắng dày giữa các ngón chân là dấu hiệu của:
a. Da mọc chồm
b, Móng non sưng có mủ
c. Săn sóc chân
d. Nấm ở chân
20.D
- Watery blisters and thick white skin between the toes are signs of:
a. Pterygium
b. Onychia
c. Pedicuring
d. Atheletes foot
- Tình trạng sưng chung quanh móng được biết là:
a. Onychatrophia (rung móng)
b. Onychia (nhiễm trùng móng)
c. Paronychia (viêm)
d. Onychoptosis (móng rụng dần)
21.C
- An inflammatory condition of the tissues surrounding the nail is known as:
a. Onychatrophia
b. Onychia
c. Paronychia
d. Onychoptosis
- Nếu móng non bị hư, sự tăng trưởng của móng sẽ:
a. Tiếp tục
b. Tăng lên
c. Ngưng lại
d. Giảm đi
22.C
- If the matrix is destroyed, then the growth of the nail:
a. Continues
b. Is increased
c. Stop
d. Is less
- Màu nhạt nhất trong nhóm màu thứ nhất là:
a. Màu vàng
b. Màu trắng
c. Màu hồng
d. Màu xanh biển
23.A
What is lightest color in primary color?
a. Yellow
b. White
c. Pink
d. Blue
- Để đánh giá độ đàn hồi của tóc được biết là:
a. Thử tóc
b. Thử dị ứng
c. Đẩy thử
d. Kéo thử
- D
- To determine the hair’s degree of elasticity is known as the:
a. Strand test
b. Alergy test
c. Push test
d. Pull test
- Hóa chất nào nên dùng để lấy đi màu nhuộm nhân tạo:
a. Chất dung môi thuốc nhuộm
b. Nồng độ 40% H2O2
c. Chất bột trong peroxide
d. Bột tẩy và H2O2
25.A
- What chemical should be used to remove artificial hair tint:
a. Dye solvent
b. 40 % volume of Hydrogen peroxide
c. Crystal peroxide
d. Bleach powder and Hydrogen peroxide
- Móng mọc ra bằng sự phân chia liên tục của những tế bào ở:
a. Lớp da ở gốc móng
b. Móng non
c. Lớp trong sợi tóc
d. Biểu bì
26.B
- Nail grows by constant multiplication of nail cells in the:
a. Eponychium
b. Matrix
c. Cortex
d. Cuticle
- Phương pháp quấn cho tóc dài của cách quấn tóc thông thường là:
a. Quấn 2 ống chồng lên nhau
b. Quấn phần dưới lọn tóc
c. Quấn thẳng ra sau
d. Quấn tóc xoắn vòng như lò xo
27.A
- What is a method for wrapping long hair for a regular permanent wave?
a. Piggy back
b. Drop curl
c. Straight back
d. Spiral perm
- Dạng gói bột xúc tác khô thêm vào kem tẩy sẽ:
a. Hư hại đuôi tóc
b. Tạo cho tóc dễ thấm hơn
c. Nâng lên độ mạnh của hóa chất
d. Giảm độ mạnh của hóa chất
28.C
- Dry crystal packets add more in a cream lightener formula will:
a. Damage the hair ends
b. Make the hair more porous
c. Increase the strength of product
d. Decrease the strength of product
- Ba giai đoạn của tóc mọc là anagen (phát triển), catagen (ngưng phát triển), và:
a. Không hoạt động
b. Giai đoạn chuyển tiếp
c. Giai đoạn kết thúc
d. Giai đoạn phát triển
29.A
- The three phases of hair growth are anagen, catagen, and:
a. Telogen
b. Transition phase
c. Final phase
d. Growth phase
- Dùng nồng độ 40Hydrogen peroxide sẽ tạo ra:
a. Không đưa màu vào và lấy màu từ tóc nhanh
b. Đưa màu vào nhiều và lấy màu từ tóc nhanh
c. Đưa màu vào chậm và lấy màu từ tóc chậm
d. Đưa màu vào chậm và lấy màu từ tóc nhanh
30.D
- Using 40 volume of Hydrogen peroxide will produce:
a. No deposit and high lift
b. More deposit and high lift
c. Low deposit and low lift
d. Low deposit and high lift
- Scratches on a nail body could be the result from the use of:
a. Certain type of base coats
b. A steel pusher on a dry nails
c. Strong polish remover
d. The orangewood sticks on a wet nail body
Những vết trầy trên thân móng là hậu quả của việc sử dụng:
a. Một số loại nước sơn lót
b. Dùng cây sủi kim loại trên móng khô
c. Chất chùi nước sơn quá mạnh
đ. Dùng que gỗ trên thân móng ướt
31.B
- If a client wants both a hair coloring and a permanent waving, you should:
a. Apply both chemical at the same time
c. Tint first then perm
vango
b. Perm first then tint one week later
d. Either first but has at least 3 days
Nếu có người khách muốn nhuộm tóc và uốn tóc, bạn nên:
a. Cả hai loại hóa chất làm cùng lúc
b. Uốn tóc trước rồi nhuộm 1 tuần sau đó
c. Nhuộm tóc trước rồi uốn tóc
d. Chất nào trước cũng được mà cách nhau ít nhất 3 ngày
32.В
- Cuticle creams are used to:
a. Treat brittle and dry cuticle
b. Remove dead cuticle
c. Encourage the growth of nails
d. Remove dry cuticle
Các loại kem thoa da được dùng để
a. Chữa trị móng dòn và da khô
b. Lấy đi da chết
c. Khuyến khích sự tăng trưởng của móng
d. Lấy đi da khô
33.A
- The highest volume of developer used with bleach powder is:
a. 20 volume
b. 25 volume
c. 30 volume
d. 35 volume
Nồng độ cao nhất của chất xúc tác (developer) dùng với thuốc tẩy bột là:
a. Nồng độ 20
b. Nồng độ 25
c. Nồng độ 30
d. Nồng độ 35
288
www.levan900.net
34.A
- Most cosmetology textbook recommend that cotton tipped orangewood stick be used to apply:
a. Nail bleach
b. Nail cream
c. Cuticle solvent
d. All of the above
Hầu hết sách giáo khoa ngành thẩm mỹ khuyến khích dùng cây gỗ quấn bông gòn để thoa
a. Chất tẩy móng
b. Kem dưỡng móng
c. Chất làm mềm da
d. Tất cả những chất kể trên
35.D
- The skin on which the nail body rest is known as the:
a. Matrix
b. Nail-groove
c. Nail-bed
d. Nail root
Lớp da mà thân móng nằm lên được gọi là:
a. Móng non
b. Nail-groove (rãnh móng)
c. Nền móng
d. Nail root (gốc móng)
36.C
- The temperature of heated thermal irons depends on: 00
a. The Marcel iron
b. The hair texture
c. Heater
d. Hair stylist
Nhiệt độ của dụng cụ làm quăn tóc bằng sức nóng tùy thuộc:
a. Dụng cụ Marcel
b. Cở, loại tóc
c. Lò nhiệt
d. Người thợ tóc
net
37.В
- Which one of these daily requirements for cosmetologist good grooming is not required?
a. Daily bath and use body deodorant
b. Comfortable white shoe
c. Clean teeth and sweet breath
d. Fresh, clean uniform
Một trong những yêu cầu hằng ngày cho sự tươm tất của người thợ mà không đòi hỏi:
a. Tắm hằng ngày và khử mùi thân thể
b. Giày trắng vừa vặn
c. Răng sạch sẽ, hơi thở trong lành
d. Đồng phục sạch sẽ
38.В
- No person shall massage a surface of skin or a scalp on a patron that is a. Dead cell
b. Infected
c. Black patch d. White patch
Không người nào được masssage bề mặt của da hoặc da đầu của khách hàng có:
a. Tế bào chết
b. Nhiễm trùng
c. Mång den
d. Mảng trắng
39.B
- The immunity that is inherited refers as:
xa. Acquired
b. Natural
C. Vaccination
d. Susceptible
Sự miễn nhiễm mà do sự di truyền coi như là:
a. Tự tạo
b. Tự nhiên
c. Chủng ngừa
d. Tính dễ xúc cảm
40.B