Y Flashcards
1
Q
Breadwinner
A
Trụ cột gia đình
2
Q
Equally
A
1 cách ngang bằng
3
Q
Gratitude
A
Sự biết ơn
4
Q
Respectively
A
Lần lượt , tương ứng
5
Q
Spotlessly
A
Không tì vết
6
Q
Adorable
A
Đáng yêu
7
Q
Child marriage
A
Tảo hôn
8
Q
Anxiety
A
Sự lo lắng
9
Q
Depression
A
Sự trầm cảm
10
Q
Offensive
A
Gây xúc phạm
11
Q
Peer pressure
A
Áp lực đồng trang lứa
12
Q
Assembly
A
Hội đồng
13
Q
Endeavor
A
Sự cố gắng , nỗ lực
14
Q
Eradicate
A
Diệt trừ , xoá bỏ
15
Q
Exterminate
A
Tiêu diệt