revenge for something Flashcards
sự trả thù
1
Q
in fact
A
trên thực tế
2
Q
job fair
A
hội chợ việc làm
3
Q
newcomer
A
nhân viên mới đến
4
Q
aptitude
A
năng khiếu , năng lực
5
Q
criteria
A
tiêu chuẩn
6
Q
insufficient
A
không đủ , thiếu
7
Q
plentiful
A
Dồi dào
8
Q
dress formally
A
ăn mặc trang trọng
9
Q
pay raise
A
sự tăng lương
10
Q
apprentice
A
người học việc , người tập sự
11
Q
proof of employment
A
bằng chứng công việc
12
Q
job seeker
A
người tìm việc
13
Q
reference letter
A
thư giới thiệu , thư xác nhận
14
Q
zealous
A
hăng hái , nhiệt huyết
15
Q
devoted
A
hết lòng , tận tâm