thông dụng Flashcards
1
Q
art gallery
A
phòng trưng bày tranh
2
Q
exhibition
A
buổi triễn lãm
3
Q
handcraft
A
nghề thủ công
4
Q
monopoly
A
cờ tỷ phú
5
Q
attic
A
gác xếp
6
Q
patio
A
hiên , sân hè
7
Q
balcony
A
ban công
8
Q
ceiling
A
trần nhà
9
Q
rug
A
thảm trải sàn
10
Q
blender
A
máy xay
11
Q
mattress
A
đệm
12
Q
sink
A
bồn rửa mặt
13
Q
broom
A
chổi
14
Q
mop
A
cây lau nhà
15
Q
dustpan
A
đồ hốt rác
16
Q
cucumber
A
dưa leo
17
Q
garlic
A
tỏi
18
Q
spring onion
A
hành lá