7 Flashcards
1
Q
baggage claim
A
chỗ nhận hành lý
2
Q
bankrupt
A
phá sản , vỡ nợ
3
Q
belongings
A
tài sản , đồ dùng cá nhân
4
Q
beneficial
A
có ích , có lợi
5
Q
beverage
A
đồ uống , đồ giải khát
6
Q
binder
A
bia ôm
7
Q
blanket
A
chăn mềm
8
Q
boardroom
A
phòng họp ban giám đốc
9
Q
boast
A
sự ngạo mạn , sự khoe khoang
10
Q
boost
A
đẩy mạnh , kích thích
11
Q
bother
A
điều gây khó chịu , làm phiền bận tâm
12
Q
branch
A
chi nhánh , cành cây
13
Q
briefcase
A
cặp tài liệu
14
Q
briefing
A
sự chỉ dẫn
15
Q
broadcast
A
chương trình phát thanh
16
Q
broaden
A
mở rộng , nới rộng
17
Q
budget
A
ngân sách
18
Q
bulletin
A
bảng thông báo , tập san
19
Q
cabin crew
A
đội bay , tiếp viên hàng không
20
Q
cafeteria
A
quán ăn tự phục vụ , phòng cà phê
21
Q
calculation
A
sự tính toán
22
Q
cancellation
A
sự xóa bỏ
23
Q
candidacy
A
sự ứng cử
24
Q
candidate
A
ứng cử viên
25
Q
capacity
A
năng lực
26
Q
careless
A
bất cẩn
27
Q
cautious
A
thận trọng