11 Flashcards
1
Q
determine
A
xác định rõ , quyết tâm làm
2
Q
device
A
máy móc thiết bị
3
Q
diagnose
A
chuẩn đoán
4
Q
diligent
A
chăm chỉ cần cù
5
Q
disagree
A
bất đồng
6
Q
discrepancy
A
khác biệt chênh lệch
7
Q
discrimination
A
phân biệt đối xử
8
Q
economize
A
tiết kiệm
9
Q
effective
A
hiệu quả
10
Q
efficient
A
năng suất cao
11
Q
elderly
A
có tuổi , lớn tuổi
12
Q
embark
A
bắt đầu , dấn thân vào
13
Q
emphasize
A
nhấn mạnh
14
Q
enclose
A
vây quanh , rào quanh
15
Q
endure
A
chịu đựng , cam chịu
16
Q
entitlement
A
quyền hạn