AN Flashcards
1
Q
Famine
A
Nạn đói
2
Q
Fragile
A
Dễ vỡ
3
Q
Implement
A
Ban hành
4
Q
Aspect
A
Khía cạnh
5
Q
Cord
A
Dây thừng
6
Q
Cyclist
A
Người đi xe đạp
7
Q
Lean against
A
Dựa vào , tựa vào
8
Q
Power outlet
A
Ổ cắm điện
9
Q
Stairway
A
Cầu thang bộ
10
Q
Drawer
A
Ngăn kéo
11
Q
Bracelet
A
Vòng tay
12
Q
Apron
A
Tạp dề
13
Q
Pitcher
A
Bình đựng nước
14
Q
Assorted
A
Hỗn hợp
15
Q
Preliminary
A
Mở đầu