n Flashcards
1
Q
subsidiary
A
sự lệ thuộc
2
Q
suffocate
A
làm ngạt , bóp nghẹt
3
Q
suitability
A
sự thích hợp
4
Q
supervision
A
sự giám sát
5
Q
supply
A
cung cấp
6
Q
suspicious
A
khả nghi
7
Q
switchboard
A
tổng đài
8
Q
take over
A
tiếp quản
9
Q
technician
A
kỹ thuật viên
10
Q
temporary
A
tạm thời
11
Q
tenant
A
người thuê nhà
12
Q
terminate
A
chấm dứt
13
Q
terrific
A
khủng khiếp
14
Q
theoretical
A
mang tính lý thuyết
15
Q
thorough
A
triệt để
16
Q
tidy
A
ngăn nắp
17
Q
trade
A
sự trao đổi ( hàng hóa , vật phẩm )
18
Q
tourism
A
du lịch
19
Q
triumph
A
chiến thắng
20
Q
turn over
A
doanh thu
21
Q
unconditional
A
vô điều kiện
22
Q
unfavorable
A
không thuận lợi
23
Q
unspoiled
A
hoang sơ
24
Q
unwarp
A
bóc , mở
25
Q
upcoming
A
sắp xảy ra
26
Q
utility bill
A
hóa đơn điện nước
27
Q
vacancy
A
vị trí bỏ trống
28
Q
vacant
A
bỏ trống