A Flashcards

1
Q

Allowance

A

Trợ cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Ambassador

A

Đại sứ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Assassination

A

Cuộc ám sát , mưu sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Aftermath

A

Hậu quả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Governance

A

Sự cai quản , cai trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Humanitarian

A

Nhân tạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Fussy

A

Khó tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Souvenir

A

Quà lưu niệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Augmented reality

A

Thực tế ảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Cyber security

A

An ninh mạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Simulate

A

Mô phỏng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Implement

A

Thực hiện , triển khai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Injunction

A

Lệnh cấm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Corruption

A

Tham nhũng , tham ô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Clemency

A

Sự khoan dung , ân xá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Psychiatry

A

Tâm thần học

17
Q

Rehabilitate

A

Phục hồi chức năng

18
Q

Revive

A

Hồi sinh , làm tỉnh lại

19
Q

Serene

A

Thanh bình , tĩnh lặng

20
Q

Eloquent

A

Lưu loát , có duyên

21
Q

Immune

A

Miễn dịch

22
Q

Mediocre

A

Không có gì nổi trội

23
Q

Inquisitive

A

Ham học hỏi

24
Q

Tragic

A

Bi kịch

25
Q

Ironic

A

Mỉa mai

26
Q

Metropolis

A

Đô thị

27
Q

Housing estate

A

Khu dân cư

28
Q

Insensitive

A

Không nhạy cảm

29
Q

Risk taker

A

Người ưu mạo hiểm, rủi ro

30
Q

Gregarious

A

Thích giao lưu, hoà đồng

31
Q

Fastidious

A

Cầu kỳ , kiểu cách

32
Q

Flamboyant

A

Loè loẹt, phô trương

33
Q

Hypocrite

A

Người đạo đức giả

34
Q

Circulatory system

A

Hệ tuần hoàn

35
Q

Artery

A

Động mạch

36
Q

Digestive system

A

Hệ tiêu hoá