6 Flashcards
1
Q
foggy
A
sương mù
2
Q
humid
A
ẩm
3
Q
overcast
A
âm u
4
Q
drizzle
A
cơn mưa phùn
5
Q
hail
A
mưa đá
6
Q
gale
A
gió giật
7
Q
acid rain
A
mưa axit
8
Q
air pollution
A
ô nhiễm không khí
9
Q
atmosphere
A
khí quyển
10
Q
biodiversity
A
đa dạng sinh học
11
Q
biosphere reserve
A
khu dự trữ sinh quyển
12
Q
climate
A
khí hậu
13
Q
climate change
A
biến đổi khí hậu
14
Q
deforestation
A
nạn phá rừng
15
Q
destruction
A
sự phá hủy
16
Q
disposal
A
sự vứt bỏ
17
Q
dust
A
bụi
18
Q
ecosystem
A
hệ sinh thái
19
Q
forest fire
A
cháy rừng
20
Q
greenhouse effect
A
hiệu ứng nhà kính