6 Flashcards
foggy
sương mù
humid
ẩm
overcast
âm u
drizzle
cơn mưa phùn
hail
mưa đá
gale
gió giật
acid rain
mưa axit
air pollution
ô nhiễm không khí
atmosphere
khí quyển
biodiversity
đa dạng sinh học
biosphere reserve
khu dự trữ sinh quyển
climate
khí hậu
climate change
biến đổi khí hậu
deforestation
nạn phá rừng
destruction
sự phá hủy
disposal
sự vứt bỏ
dust
bụi
ecosystem
hệ sinh thái
forest fire
cháy rừng
greenhouse effect
hiệu ứng nhà kính
groundwater
nước ngầm
kitten
mèo con
puppy
chó con
parrot
con vẹt
squirrel
con sóc
tropical fish
cá nhiệt đới
dove
chim bồ câu
turkey
gà tây
shrimp
con tôm
alligator
cá sấu
zebra
ngựa vặn
hippopotamus
hà mã
cobra
rắn hổ mang
giraffe
hươu cao cổ
rhinoceros
con tê giác
porridge
cháo
cereals
ngũ cốc
dumplings
bánh bao hấp
hotpot
lẩu
smoked salmon
cá hồi hun khói
roasted duck
vịt nướng
fresh water fish
cá nước ngọt
snails
ốc sên
mackerel
cá thu
tuna
cá ngừ
octopus
bạch tuột
chicken breast
ức gà
chicken drumsticks
đùi gà
cold cuts
thịt nguội
pork side
thịt ba gọi