dk Flashcards
1
Q
appetite
A
sự thèm ăn
2
Q
depression
A
sự trầm cảm
3
Q
identical
A
Giống hệt
4
Q
grace
A
Vẻ duyên dáng, yểu điệu
5
Q
ridiculous
A
trông buồn cười, lố bịch
6
Q
articulate
A
Giải thích rõ ràng
7
Q
breakdown
A
Sự thất bại, sự sụp độ
8
Q
assertion
A
Sự khẳng định một cách quả quyết, quả đoán
9
Q
peasant
A
nông dân
10
Q
spectacular
A
hùng vĩ, ngoạn mục
11
Q
congregation
A
Giáo đoàn
12
Q
diverse
A
Đa dạng
13
Q
doctrine
A
Học thuyết
14
Q
heritage
A
Di sản
15
Q
indigenous
A
Bản địa, bản xứ