❤️ Flashcards
1
Q
Diameter
A
Đường kính
2
Q
Bacteria
A
Vi khuẩn
3
Q
Antibiotic
A
Thuốc kháng sinh
4
Q
Food poisoning
A
Ngộ độc thức ăn
5
Q
Germ
A
Vi trùng
6
Q
Infection
A
Có tính lây nhiễm
7
Q
Life expectancy
A
Tuổi thọ
8
Q
Organism
A
Sinh vật , thực tế sống
9
Q
Properly
A
1 cách điều độ , hợp lý
10
Q
Treatment
A
Sự điều trị
11
Q
Work out
A
Bài tập thể dục
12
Q
Give off
A
Toả ra , bốc lên ( mùi )
13
Q
Burden
A
Gánh nặng
14
Q
Curfew
A
Lệnh giới nghiêm
15
Q
Deal with
A
Giải quyết