❤️ Flashcards

1
Q

Diameter

A

Đường kính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Bacteria

A

Vi khuẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Antibiotic

A

Thuốc kháng sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Food poisoning

A

Ngộ độc thức ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Germ

A

Vi trùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Infection

A

Có tính lây nhiễm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Life expectancy

A

Tuổi thọ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Organism

A

Sinh vật , thực tế sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Properly

A

1 cách điều độ , hợp lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Treatment

A

Sự điều trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Work out

A

Bài tập thể dục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Give off

A

Toả ra , bốc lên ( mùi )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Burden

A

Gánh nặng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Curfew

A

Lệnh giới nghiêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Deal with

A

Giải quyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Food chain

A

Chuỗi thức ăn

17
Q

Curious

A

Ham hiểu biết, hiếu kỳ

18
Q

Duty

A

Bổn phận, trách nhiệm

19
Q

Eyesight

A

Tầm nhìn , thị lực

20
Q

Firmly

A

Chắc chắn

21
Q

Generation gap

A

Khoảng cách giữa các thế hệ

22
Q

Impose

A

Áp đặt gì đó vào ai

23
Q

Individualism

A

Chủ nghĩa cá nhân

24
Q

Mature

A

Trưởng thành, chuẩn mực

25
Q

Norm

A

Chuẩn mực

26
Q

Infrastructure

A

Cơ sở hạ tầng

27
Q

Inhabitant

A

Người cư trú, cư dân

28
Q

Liveable

A

Đáng sống

29
Q

Metropolitan

A

Thuộc thủ đô

30
Q

Sensor

A

Cảm biến

31
Q

Suburb

A

Khu vực ngoại ô

32
Q

Graceful

A

Duyên dáng

33
Q

Sponsor

A

Nhà tài trợ

34
Q

Strengthen

A

Củng cố , tăng cường

35
Q

Break the ice

A

Phá không khí gượng gạo

36
Q

Ancient

A

Cổ kính

37
Q

Fine

A

Tiền phạt

38
Q

Bachelor’s degree

A

Bằng cử nhân