Ê Flashcards
1
Q
Bully
A
Bắt nạt
2
Q
Dominance
A
Chiếm ưu thế
3
Q
Imitate
A
Bắt chước
4
Q
Simplicity
A
Sự đơn giản
5
Q
Constellation
A
Chòm sao
6
Q
Land
A
Hạ cánh
7
Q
Launch
A
Phóng
8
Q
Meteorite
A
Thiên thạch
9
Q
Microgravity
A
Trạng thái vô trọng lực
10
Q
Satellite
A
Tàu lượn siêu tốc
11
Q
Spacecraft
A
Tàu vũ trụ
12
Q
Spaceline
A
Hãng hàng không vũ trụ
13
Q
Leftover
A
Đồ ăn thừa
14
Q
Mischievous
A
Tác hại
15
Q
Obedient
A
Ngoan ngoãn
16
Q
Rebellion
A
Cuộc nổi loạn
17
Q
Legacy
A
Gia tài
18
Q
Brief
A
Vắn tắt
19
Q
Privilege
A
Đặc quyền
20
Q
Underestimate
A
Đánh giá thấp
21
Q
Recious
A
Quý báu
22
Q
Bride
A
Cô dâu
23
Q
Groom
A
Chú rể
24
Q
Ancestor
A
Tổ tiên
25
Q
Envelop
A
Bao , phong bì
26
Q
Conclusion
A
Phần cuối
27
Q
Meatball
A
Thịt viên
28
Q
Require
A
Cần đến
29
Q
Inability
A
Sự bất lực
30
Q
Advisory
A
Tư vấn
31
Q
Engagement
A
Sự hứa hôn
32
Q
Measurement
A
Khuôn khổ
33
Q
Decent
A
Lịch sự
34
Q
Marvelous
A
Tuyệt diệu
35
Q
Dimension
A
Kích thích
36
Q
Disordered
A
Lộn xộn
37
Q
Fortune
A
Vận may