🥰 Flashcards
1
Q
Broccoli
A
Súp lơ
2
Q
Cauliflower
A
Súp lơ trắng
3
Q
Snatch up
A
Nắm lấy
4
Q
War invalid
A
Thương binh
5
Q
Orphanage
A
Trại mồ côi
6
Q
Martyr
A
Liệt sĩ
7
Q
Handicapped
A
Tật nghiệp
8
Q
Be fined
A
Bị phạt
9
Q
Donor
A
Người cho/tặng
10
Q
Accuse
A
Buộc tội
11
Q
Ethnic minority
A
Dân tộc thiểu số
12
Q
Stimulate
A
Khuyến khích
13
Q
Petroleum
A
Dầu hoả
14
Q
Quarrel
A
Sự cãi nhau
15
Q
Raise
A
Nuôi
16
Q
Longevity
A
Trường thọ
17
Q
Overthrow
A
Lật đổ
18
Q
Pagoda
A
Chùa
19
Q
Gravity
A
Trọng lực
20
Q
Sticky rice
A
Nếp
21
Q
Cultivation
A
Trồng trọt
22
Q
Pesticide
A
Thuốc trừ sâu
23
Q
Coastal waters
A
Vùng biển duyên hải
24
Q
Infinite
A
Vô hạn
25
Windmill
Cối xay gió
26
Hydroelectricity
Thuỷ điện
27
Nuclear reactor
Phản ứng hạt nhân
28
Radiation
Phóng xạ
29
Ecologist
Nhà sinh thái học
30
Extraordinary
Lạ thường
31
Solidarity
Tình đoàn kết
32
Accomplished
Có tài
33
Indulge in
Say mê
34
Fish tank
Bể cá
35
Book stall
Quầy sách
36
Ignorantly
Ngu dốt
37
Orbit
Quỹ đạo