À Flashcards
1
Q
Threaten
A
Đe doạ
2
Q
Carry out
A
Tiến hành
3
Q
Satellite
A
Vệ tinh
4
Q
Mark a milestone
A
Tạo bước ngoặt
5
Q
Spiral
A
Hình xoắn ốc
6
Q
Treasure
A
Kho báu
7
Q
Surpass
A
Vượt qua , trội hơn
8
Q
Dynasty
A
Triều đại
9
Q
Magnificence
A
Vẻ tráng lệ
10
Q
Envy
A
Ghen tỵ
11
Q
Fascinating
A
Hấp dẫn , lôi cuốn
12
Q
Harvest
A
Vụ thu hoạch, gặt hái
13
Q
Hospitable
A
Mến khách , hiếu khách
14
Q
Plough
A
Cày ( ruộng )
15
Q
Poultry
A
Gia cầm