M Flashcards

1
Q

Invalid

A

Không có hiệu lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Executive

A

Ban quản trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Auditorium

A

Khán phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Ancient history

A

Lịch sử cổ đại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Flower arrangement

A

Cắm hoa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Paddle

A

Chèo ( thuyền )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Stroll

A

Đi dạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Free admission

A

Miễn phí vào cổng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Contestant

A

Thí sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Appreciate

A

Biết thưởng thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Memoirs

A

Hồi ký

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Rally

A

Đại hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Ridiculous

A

Lố bịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Unsanitary

A

Không hợp vệ sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Sculpture

A

Nghệ thuật điêu khắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Concrete

A

Cụ thể

17
Q

Audiovisual

A

Nghe nhìn

18
Q

Extraordinary

A

Lạ thường

19
Q

Spouse

A

Người phối ngẫu

20
Q

Vending machine

A

Máy bán hàng tự động

21
Q

Noteworthy

A

Đáng chú ý

22
Q

Perception

A

Sự nhận thức

23
Q

Boldly

A

Táo bạo , liều lĩnh

24
Q

Modesty

A

Khiêm tốn

25
Q

Criticize

A

Phê bình

26
Q

Mediate

A

Hoà giải

27
Q

Persistent

A

Bền bỉ

28
Q

Capture

A

Bắt giữ

29
Q

Consolidate

A

Hợp nhất

30
Q

Contend

A

Đấu tranh

31
Q

Lose ground

A

Mất vị trí

32
Q

Reputable

A

Có uy tín

33
Q

Confiscation

A

Sự thu hồi , sự tịch thu

34
Q

Intervention

A

Sự can thiệp

35
Q

Curious

A

Tò mò , ham học

36
Q

Drop by

A

Ghé qua

37
Q

Practical

A

Thiết thực , có ích

38
Q

Gather

A

Tập hợp , thu nhập